🌟 한랭하다 (寒冷 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한랭하다 (
할랭하다
) • 한랭한 (할랭한
) • 한랭하여 (할랭하여
) 한랭해 (할랭해
) • 한랭하니 (할랭하니
) • 한랭합니다 (할랭함니다
)
🌷 ㅎㄹㅎㄷ: Initial sound 한랭하다
-
ㅎㄹㅎㄷ (
훌륭하다
)
: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi. -
ㅎㄹㅎㄷ (
화려하다
)
: 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HOA LỆ, TRÁNG LỆ, SẶC SỠ: Đẹp và có ánh rực rỡ hoặc trông rất thích mắt. -
ㅎㄹㅎㄷ (
후련하다
)
: 거북하거나 좋지 않았던 속이 풀려서 시원하다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU: Tâm trạng trong lòng không vui hoặc bức bối được giải tỏa và thấy thoải mái. -
ㅎㄹㅎㄷ (
흐릿하다
)
: 뚜렷하지 않고 어렴풋하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, LƠ MƠ, ÂM U: Có vẻ hơi mờ. -
ㅎㄹㅎㄷ (
황량하다
)
: 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, TIÊU ĐIỀU: Nhà, đất hay rừng trở nên cằn cỗi, không dùng được nữa và rất hiu quạnh. -
ㅎㄹㅎㄷ (
헐렁하다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo. -
ㅎㄹㅎㄷ (
허름하다
)
: 좀 낡은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Trông hơi cũ nát.
• Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Thông tin địa lí (138) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Tâm lí (191) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (76)