🌷 Initial sound: ㅎㄹㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 5 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 16 ALL : 23
•
훌륭하다
:
칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi.
•
화려하다
(華麗 하다)
:
곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HOA LỆ, TRÁNG LỆ, SẶC SỠ: Đẹp và có ánh rực rỡ hoặc trông rất thích mắt.
•
후련하다
:
거북하거나 좋지 않았던 속이 풀려서 시원하다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU: Tâm trạng trong lòng không vui hoặc bức bối được giải tỏa và thấy thoải mái.
•
흐릿하다
:
뚜렷하지 않고 어렴풋하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, LƠ MƠ, ÂM U: Có vẻ hơi mờ.
•
황량하다
(荒涼 하다)
:
집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, TIÊU ĐIỀU: Nhà, đất hay rừng trở nên cằn cỗi, không dùng được nữa và rất hiu quạnh.
•
헐렁하다
:
꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo.
•
허름하다
:
좀 낡은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Trông hơi cũ nát.
•
함락하다
(陷落 하다)
:
적의 성, 군사 시설 등을 공격해 무너뜨리다.
Động từ
🌏 HÃM THÀNH, NHẤN CHÌM: Tấn công làm sụp đổ thành luỹ hay công trình quân sự... của địch.
•
허락하다
(許諾▽ 하다)
:
요청하는 일을 하도록 들어주다.
Động từ
🌏 CHO PHÉP: Đồng ý để ai đó làm việc đang đề nghị (yêu cầu).
•
하락하다
(下落 하다)
:
값이나 가치, 등급 등이 떨어지다.
Động từ
🌏 GIẢM XUỐNG, SỰ GIẢM SÚT: Giá hay giá trị, đẳng cấp giảm xuống.
•
현란하다
(絢爛 하다)
:
눈이 부시도록 빛이 나고 화려하다.
Tính từ
🌏 RỰC RỠ: Sáng bóng và hoa lệ tới mức lóa mắt.
•
호령하다
(號令 하다)
:
부하나 동물을 지휘하여 명령하다.
Động từ
🌏 RA HIỆU LỆNH: Chỉ huy ra lệnh thuộc hạ hay động vật.
•
확립하다
(確立 하다)
:
생각이나 체계 등을 굳고 확실하게 세우다.
Động từ
🌏 XÁC ĐỊNH RÕ, THIẾT LẬP VỮNG CHẮC: Thể hiện suy nghĩ hay tạo dựng hệ thống... một cách chắc chắn và vững vàng.
•
훈련하다
(訓鍊/訓練 하다)
:
기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익히다.
Động từ
🌏 RÈN LUYỆN, TẬP LUYỆN: Lặp đi lặp lại và làm quen với tư thế cơ bản hoặc động tác...
•
한랭하다
(寒冷 하다)
:
기온, 바람 등 날씨가 춥고 차다.
Tính từ
🌏 LẠNH LẼO, GIÁ BUỐT: Thời tiết như nhiệt độ hay gió lạnh và buốt.
•
희롱하다
(戲弄 하다)
:
특별한 이유나 실속이 없이 놀리다.
Động từ
🌏 BÔNG LƠN, BÔNG ĐÙA, TRÊU GHẸO: Đùa người khác một cách không có lý do đặc biệt hay ý tứ nào cả.
•
해로하다
(偕老 하다)
:
부부가 평생을 같이 살며 함께 늙다.
Động từ
🌏 SỐNG BÊN NHAU TRỌN ĐỜI: Vợ chồng cùng chung sống trọn đời đến già.
•
횡령하다
(橫領 하다)
:
남의 재물이나 공적인 돈을 불법으로 차지하여 가지다.
Động từ
🌏 THAM Ô, BIỂN THỦ: Chiếm dụng tài sản của người khác hay tiền bạc thuộc về của công một cách phi pháp.
•
허랑하다
(虛浪 하다)
:
말과 행동, 상황 등이 믿음직하지 못하고 착실하지 못하다.
Tính từ
🌏 PHÓNG TÚNG, VÔ KỶ LUẬT: Lời nói và hành động, tình huống...không đáng tin và không chân thật.
•
합류하다
(合流 하다)
:
여러 물줄기가 하나로 모여 흐르다.
Động từ
🌏 HỢP LƯU: Nhiều dòng nước chảy tụ lại thành một.
•
협력하다
(協力 하다)
:
힘을 합해 서로 돕다.
Động từ
🌏 HIỆP LỰC, HỢP SỨC: Hợp sức giúp nhau.
•
혼란하다
(混亂 하다)
:
뒤죽박죽이 되어 어지럽고 질서가 없다.
Tính từ
🌏 HỖN LOẠN: Trở nên lộn xộn nên đảo lộn và không có trật tự.
•
환락하다
(歡樂 하다)
:
매우 기뻐하고 즐거워하다.
Động từ
🌏 HOAN LẠC, VUI THÚ, KHOÁI LẠC: Thấy rất mừng và vui.
• Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)