🌟 훈련하다 (訓鍊/訓練 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 훈련하다 (
훌ː련하다
)
📚 Từ phái sinh: • 훈련(訓鍊/訓練): 기본자세나 동작 등을 되풀이하여 익힘., 가르쳐서 익히게 함.
🗣️ 훈련하다 (訓鍊/訓練 하다) @ Giải nghĩa
- 수련하다 (修鍊/修練하다) : 가톨릭에서, 수도사나 수녀가 되기 위하여 수도회에 입회하여 훈련하다.
- 도야하다 (陶冶하다) : 훌륭한 사람이 되기 위하여 스스로 몸과 마음을 훈련하다.
- 조련하다 (調鍊/調練하다) : 군인으로서 전투에 필요한 것을 훈련하다.
🗣️ 훈련하다 (訓鍊/訓練 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 유창성을 훈련하다. [유창성 (流暢性)]
- 소대를 훈련하다. [소대 (小隊)]
- 훈련병을 훈련하다. [훈련병 (訓鍊兵)]
- 혹독히 훈련하다. [혹독히 (酷毒히)]
- 침팬지를 훈련하다. [침팬지 (chimpanzee)]
- 군인이 훈련하다. [군인 (軍人)]
- 연병장에서 훈련하다. [연병장 (練兵場)]
- 군사를 훈련하다. [군사 (軍士)]
- 소대원을 훈련하다. [소대원 (小隊員)]
- 신병을 훈련하다. [신병 (新兵)]
- 도장에서 훈련하다. [도장 (道場)]
- 연습생이 훈련하다. [연습생 (練習生)]
- 연습장에서 훈련하다. [연습장 (演習場)]
- 파일럿이 훈련하다. [파일럿 (pilot)]
- 선수촌에서 훈련하다. [선수촌 (選手村)]
- 발성을 훈련하다. [발성 (發聲)]
- 사냥개를 훈련하다. [사냥개]
🌷 ㅎㄹㅎㄷ: Initial sound 훈련하다
-
ㅎㄹㅎㄷ (
훌륭하다
)
: 칭찬할 만큼 매우 좋고 뛰어나다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XUẤT SẮC: Rất tốt và ưu việt tới mức đáng khen ngợi. -
ㅎㄹㅎㄷ (
화려하다
)
: 곱고 아름다우며 환하게 빛나 보기에 좋다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 HOA LỆ, TRÁNG LỆ, SẶC SỠ: Đẹp và có ánh rực rỡ hoặc trông rất thích mắt. -
ㅎㄹㅎㄷ (
후련하다
)
: 거북하거나 좋지 않았던 속이 풀려서 시원하다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU: Tâm trạng trong lòng không vui hoặc bức bối được giải tỏa và thấy thoải mái. -
ㅎㄹㅎㄷ (
흐릿하다
)
: 뚜렷하지 않고 어렴풋하다.
☆
Tính từ
🌏 LỜ MỜ, LƠ MƠ, ÂM U: Có vẻ hơi mờ. -
ㅎㄹㅎㄷ (
황량하다
)
: 집, 땅, 숲 등이 거칠어져 못 쓰게 되어 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 HOANG VẮNG, TIÊU ĐIỀU: Nhà, đất hay rừng trở nên cằn cỗi, không dùng được nữa và rất hiu quạnh. -
ㅎㄹㅎㄷ (
헐렁하다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo. -
ㅎㄹㅎㄷ (
허름하다
)
: 좀 낡은 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 CŨ KỸ, CŨ RÍCH: Trông hơi cũ nát.
• Ngôn ngữ (160) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119)