🌟 도야하다 (陶冶 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 도야하다 (
도야하다
)
📚 Từ phái sinh: • 도야(陶冶): 훌륭한 사람이 되기 위하여 스스로 몸과 마음을 훈련함.
🗣️ 도야하다 (陶冶 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 품성을 도야하다. [품성 (品性)]
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 도야하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (76) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Gọi món (132) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11)