🌟 도야하다 (陶冶 하다)

Động từ  

1. 훌륭한 사람이 되기 위하여 스스로 몸과 마음을 훈련하다.

1. TU DƯỠNG, TRAU DỒI: Tự rèn luyện thân thể và trí óc để trở thành người tài giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 도덕성을 도야하다.
    Cultivate morality.
  • Google translate 심성을 도야하다.
    Stretch one's mind.
  • Google translate 인격을 도야하다.
    Cultivate character.
  • Google translate 품성을 도야하다.
    Cultivate character.
  • Google translate 학문을 도야하다.
    Accomplish learning.
  • Google translate 학교는 학생들이 올바른 품성을 도야하도록 교육하는 역할을 한다.
    Schools serve to educate students to develop the right character.
  • Google translate 우리는 지식 습득뿐만 아니라 도덕적인 인격을 도야하기 위해 노력해야 한다.
    We must strive to cultivate moral character as well as knowledge acquisition.
  • Google translate 이 교육의 주목적은 무엇인가요?
    What is the main purpose of this education?
    Google translate 올바른 인격을 도야하는 것입니다.
    To build the right character.

도야하다: discipline oneself,とうやする【陶冶する】,former, éduquer, façonner, polir, tremper,forjar el carácter, cultivar,يُهذّب,бие сэтгэлээ дасгалжуулах,tu dưỡng, trau dồi,ฝึก, ฝึกฝน, ฝึกอบรม, อบรม,melatih,обучаться; тренироваться; заниматься самовоспитанием,陶冶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도야하다 (도야하다)
📚 Từ phái sinh: 도야(陶冶): 훌륭한 사람이 되기 위하여 스스로 몸과 마음을 훈련함.

🗣️ 도야하다 (陶冶 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11)