🌟 도야하다 (陶冶 하다)

Động từ  

1. 훌륭한 사람이 되기 위하여 스스로 몸과 마음을 훈련하다.

1. TU DƯỠNG, TRAU DỒI: Tự rèn luyện thân thể và trí óc để trở thành người tài giỏi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도덕성을 도야하다.
    Cultivate morality.
  • 심성을 도야하다.
    Stretch one's mind.
  • 인격을 도야하다.
    Cultivate character.
  • 품성을 도야하다.
    Cultivate character.
  • 학문을 도야하다.
    Accomplish learning.
  • 학교는 학생들이 올바른 품성을 도야하도록 교육하는 역할을 한다.
    Schools serve to educate students to develop the right character.
  • 우리는 지식 습득뿐만 아니라 도덕적인 인격을 도야하기 위해 노력해야 한다.
    We must strive to cultivate moral character as well as knowledge acquisition.
  • 이 교육의 주목적은 무엇인가요?
    What is the main purpose of this education?
    올바른 인격을 도야하는 것입니다.
    To build the right character.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도야하다 (도야하다)
📚 Từ phái sinh: 도야(陶冶): 훌륭한 사람이 되기 위하여 스스로 몸과 마음을 훈련함.

🗣️ 도야하다 (陶冶 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Xem phim (105) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Kinh tế-kinh doanh (273) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)