🌟 조련하다 (調鍊/調練 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조련하다 (
조련하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조련(調鍊/調練): 군인으로서 전투에 필요한 것을 훈련함., 훈련을 자꾸 되풀이하여 쌓음.
🗣️ 조련하다 (調鍊/調練 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 맹수를 조련하다. [맹수 (猛獸)]
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조련하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Nói về lỗi lầm (28) • Nghệ thuật (76) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Giáo dục (151) • Cách nói thời gian (82) • Xem phim (105) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52)