🌟 조련하다 (調鍊/調練 하다)

Động từ  

1. 군인으로서 전투에 필요한 것을 훈련하다.

1. HUẤN LUYỆN: Rèn luyện những điều cần thiết trong chiến đấu đối với một binh sĩ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사격을 조련하다.
    Train shooting.
  • 신병을 조련하다.
    Train recruits.
  • 전술을 조련하다.
    Train tactics.
  • 훈련병을 조련하다.
    Train the trainees.
  • 꾸준히 조련하다.
    Training steadily.
  • 승규는 외국 군인들을 조련하는 태권도 사범이 되었다.
    Seung-gyu became a taekwondo master who trains foreign soldiers.
  • 조교들은 신병들에게 사격의 기본 자세를 집중 조련했다.
    The assistants intensively trained the recruits in the basic posture of shooting.
  • 훈련병들은 따로 모아서 조련하지요?
    The trainees are trained separately, right?
    네. 부대에 배치되기 전에 훈련소에서 교육을 받습니다.
    Yeah. be trained at a training camp before being assigned to the unit.

2. 훈련을 자꾸 되풀이하여 쌓다.

2. HUẤN LUYỆN: Lặp đi lặp lại việc rèn luyện một cách liên tục và tích lũy những điều đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곰을 조련하다.
    Train bears.
  • 맹수를 조련하다.
    Train the beast.
  • 선수들을 조련하다.
    Train the players.
  • 호랑이를 조련하다.
    Train a tiger.
  • 지속적으로 조련하다.
    Continuous training.
  • 꾸준히 조련하다.
    Training steadily.
  • 조련사는 자전거를 탈 수 있도록 원숭이를 조련했다.
    The trainer trained the monkey to ride a bicycle.
  • 감독은 유망주를 집중 조련하여 국가 대표 선수로 키웠다.
    The coach trained the prospects intensively and raised them to the national team.
  • 동물을 조련하는 특별한 방법이 있으십니까?
    Do you have any special ways to train animals?
    조련을 시작하기 전에 동물과 교감하는 것이 중요한 것 같습니다.
    I think it's important to interact with animals before we start training.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조련하다 (조련하다)
📚 Từ phái sinh: 조련(調鍊/調練): 군인으로서 전투에 필요한 것을 훈련함., 훈련을 자꾸 되풀이하여 쌓음.

🗣️ 조련하다 (調鍊/調練 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Việc nhà (48)