Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조련하다 (조련하다) 📚 Từ phái sinh: • 조련(調鍊/調練): 군인으로서 전투에 필요한 것을 훈련함., 훈련을 자꾸 되풀이하여 쌓음.
조련하다
Start 조 조 End
Start
End
Start 련 련 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • So sánh văn hóa (78) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Việc nhà (48)