🌟 신병 (新兵)

Danh từ  

1. 새로 입대한 군인.

1. TÂN BINH, LÍNH MỚI: Quân nhân mới nhập ngũ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 육군 신병.
    Army recruits.
  • Google translate 신병 교육.
    Boot camp training.
  • Google translate 신병 캠프.
    Boot camp.
  • Google translate 신병 훈련소.
    Boot camp.
  • Google translate 신병을 가르치다.
    Teaching recruits.
  • Google translate 신병을 다루다.
    Handle recruits.
  • Google translate 신병을 훈련하다.
    Train recruits.
  • Google translate 어제 입대한 젊은 신병은 혹독하고 힘든 훈련에 눈물을 흘렸다.
    The young recruit, who joined the army yesterday, shed tears in his harsh and hard training.
  • Google translate 한 무리의 청소년들이 해병대 신병 캠프에 참가하여 실제 군인처럼 교육과 훈련을 받았다.
    A group of youths participated in the marine corps boot camp and were educated and trained like real soldiers.
  • Google translate 신병 교육을 받느라 많이 힘들지?
    You're having a hard time getting boot camp training, aren't you?
    Google translate 아닙니다. 이젠 많이 적응하여 괜찮습니다.
    No. i'm fine now that i've adjusted a lot.
Từ đồng nghĩa 초년병(初年兵): 군대에 입대한 지 얼마 되지 않은 병사., (비유적으로) 어떤 분야나 …
Từ trái nghĩa 고참병(古參兵): 군대 생활을 오래한 병사.

신병: new recruit,しんぺい【新兵】,jeune soldat, soldat fraîchement recruté à l'armée, nouvel arrivant,recluta,جندي جديد,шинэ цэрэг,tân binh, lính mới,ทหารใหม่, ทหารเกณฑ์ใหม่,tentara baru, prajurit baru,новобранец,新兵,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신병 (신병)

🗣️ 신병 (新兵) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Gọi món (132) Thể thao (88) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)