🌟 수료 (修了)

  Danh từ  

1. 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마침.

1. SỰ HOÀN THÀNH KHÓA HỌC: Kết thúc quá trình nhất định cho việc học học vấn hay kỹ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석사 과정 수료.
    Master's degree completion.
  • Google translate 훈련 수료.
    Training completion.
  • Google translate 수료를 앞두다.
    Be ahead of one's pay.
  • Google translate 수료를 하다.
    Fill.
  • Google translate 나는 박사 과정을 수료만 하고 아직 논문을 쓰지 못했다.
    I've only completed my ph.d. and haven't written my thesis yet.
  • Google translate 신병 훈련의 수료를 앞둔 병사들은 군기가 바짝 들어 있었다.
    The soldiers who were about to be trained for recruits were closely armed.
  • Google translate 민준이는 작년에 자동차 전문가 과정을 수료를 한 후에 취업에 성공했다.
    Min-jun succeeded in getting a job last year after completing an auto expert course.

수료: completion,しゅうりょう【修了】,fin d'études,terminación,إكمال,төгсөлт, дүүргэх,sự hoàn thành khóa học,การสำเร็จการศึกษา,selesai, tamat,окончание; завершение,修完,结业,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수료 (수료)
📚 Từ phái sinh: 수료하다(修了하다): 학문이나 기술을 배우는 일정한 과정을 마치다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 수료 (修了) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)