🌟 헐렁하다

  Tính từ  

1. 꼭 맞지 않고 헐거운 듯한 느낌이 있다.

1. LÙNG THÙNG, LỎNG LẺO: Không vừa chặt mà có cảm giác lỏng lẻo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구두가 헐렁하다.
    Shoes loose.
  • Google translate 나사가 헐렁하다.
    Screw loose.
  • Google translate 뚜껑이 헐렁하다.
    The lid is loose.
  • Google translate 와이셔츠가 헐렁하다.
    The shirt is loose.
  • Google translate 점퍼가 헐렁하다.
    The jumper is loose.
  • Google translate 치마가 헐렁하다.
    The skirt is loose.
  • Google translate 친구는 헐렁한 바지를 바닥에 질질 끌고 다녀서 잔소리를 들었다.
    A friend was nagged because he dragged loose pants around the floor.
  • Google translate 내 교복은 언니에게 물려받은 것이어서 약간 헐렁하다.
    My school uniform is a little loose because it's inherited from my sister.
  • Google translate 바지가 헐렁한 걸 보니 살이 빠졌나 보구나.
    Your pants are loose, so you must have lost weight.
    Google translate 응, 요즘 다이어트를 하고 있거든.
    Yes, i'm on a diet these days.

헐렁하다: loose; baggy; slack,だぶだぶだ。ぶかぶかだ,lâche, détendu, désserré,sentirse flojo, sentirse holgado,غير مربوط، سائب,холхих, хэлхийх, халхайх, шалхайх, томдох,lùng thùng, lỏng lẻo,หลวม, ไม่พอดี,longgar,свободный; слишком широкий,晃荡,宽松,

2. 행동이 조심스럽지 않고 믿음직하지 못하다.

2. PHÓNG TÚNG, BỪA BÃI: Hành động không thận trọng và không đáng tin cậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 헐렁하게 공부하다.
    Study loosely.
  • Google translate 헐렁하게 웃다.
    Laugh loosely.
  • Google translate 헐렁하게 일하다.
    Work loose.
  • Google translate 헐렁하고 실없다.
    Loose and naughty.
  • Google translate 행동이 헐렁하다.
    Loose in action.
  • Google translate 시험이 끝나자 학생들은 다소 헐렁한 태도로 수업을 들었다.
    At the end of the exam, the students took classes in a rather loose manner.
  • Google translate 김 대리가 일을 헐렁하게 해서 중요한 프로젝트에 차질이 생겼다.
    Assistant manager kim slackened his work, causing disruptions to important projects.
  • Google translate 쟤는 왜 저렇게 행동이 헐렁하니?
    Why is he so loose?
    Google translate 본래 꼼꼼하고 야무진 성격은 아니야.
    I'm not a meticulous and smart person by nature.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헐렁하다 (헐렁하다) 헐렁한 (헐렁한) 헐렁하여 (헐렁하여) 헐렁해 (헐렁해) 헐렁하니 (헐렁하니) 헐렁합니다 (헐렁함니다)
📚 thể loại: Trạng thái mặc trang phục   Diễn tả ngoại hình  

🗣️ 헐렁하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Giáo dục (151) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70)