🌟 토의되다 (討議 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 토의되다 (
토ː의되다
) • 토의되다 (토ː이뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 토의(討議): 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논함.
🌷 ㅌㅇㄷㄷ: Initial sound 토의되다
-
ㅌㅇㄷㄷ (
투약되다
)
: 약이 지어져 주어지거나 주사로 놓이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KÊ ĐƠN THUỐC, ĐƯỢC CHÍCH THUỐC: Thuốc được cho hoặc được tiêm. -
ㅌㅇㄷㄷ (
통용되다
)
: 일반적으로 널리 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÙNG PHỔ BIẾN: Được dùng rộng rãi một cách thông thường. -
ㅌㅇㄷㄷ (
투옥되다
)
: 감옥에 가두어지다.
Động từ
🌏 BỊ BỎ TÙ: Bị nhốt vào tù. -
ㅌㅇㄷㄷ (
토의되다
)
: 어떤 문제가 여러 사람에 의해 자세히 따져지고 의논되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN: Vấn đề nào đó được một số người bàn luận và phân tích cụ thể. -
ㅌㅇㄷㄷ (
통일되다
)
: 나누어지거나 갈라진 것들이 합쳐져 하나가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỐNG NHẤT: Những cái bị chia ra hoặc tách ra được hợp lại thành một. -
ㅌㅇㄷㄷ (
투입되다
)
: 던져져 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NÉM VÀO, ĐƯỢC PHI VÀO, ĐƯỢC NHÉT VÀO, ĐƯỢC BỎ VÀO: Được ném vào.
• Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Xem phim (105) • Thông tin địa lí (138) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tình yêu và hôn nhân (28)