🌟 토의되다 (討議 되다)

Động từ  

1. 어떤 문제가 여러 사람에 의해 자세히 따져지고 의논되다.

1. ĐƯỢC THẢO LUẬN: Vấn đề nào đó được một số người bàn luận và phân tích cụ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 토의되는 과정.
    The process of discussion.
  • Google translate 토의되는 현장.
    The site being discussed.
  • Google translate 대책이 토의되다.
    Measures discussed.
  • Google translate 문제가 토의되다.
    The question is discussed.
  • Google translate 방안이 토의되다.
    A plan is discussed.
  • Google translate 전략이 토의되다.
    Strategies discussed.
  • Google translate 오랫동안 토의되다.
    Be discussed for a long time.
  • Google translate 진지하게 토의되다.
    Be discussed seriously.
  • Google translate 그날 저녁에는 피해를 입은 주민들을 돕는 방안이 오랫동안 토의됐다.
    That evening, measures to help the affected residents were discussed for a long time.
  • Google translate 문제가 토의되는 현장에 있던 나는 토의 결과가 얼마나 공정한지를 알고 있었다.
    Being at the scene where the problem was discussed, i knew how fair the outcome of the discussion was.
  • Google translate 진지하게 토의되어야 하는 문제가 왜 이렇게 장난스러운 분위기에서 이야기가 되는 거지?
    Why is the question that needs to be discussed seriously so much in such a playful atmosphere?
    Google translate 그러게. 어떻게 보면 사람 목숨이 달린 문제인데 말이야.
    Yeah. in a way, it's a matter of human life.

토의되다: be discussed; be debated,とうぎされる【討議される】。ディスカッションされる,être discuté, être délibéré,discutirse, debatirse,يُناقش,зөвшилцөх, хэлэлцэгдэх,được thảo luận,ได้ปรึกษาหารือ, ถูกอภิปราย,didiskusikan, diperdebatkan, dibahas,обсуждаться; подвергаться прениям,被讨论,被商讨,被商榷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 토의되다 (토ː의되다) 토의되다 (토ː이뒈다)
📚 Từ phái sinh: 토의(討議): 여러 사람이 어떤 문제에 대해 자세히 따지고 의논함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Thông tin địa lí (138) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28)