🌟 통일되다 (統一 되다)

Động từ  

1. 나누어지거나 갈라진 것들이 합쳐져 하나가 되다.

1. ĐƯỢC THỐNG NHẤT: Những cái bị chia ra hoặc tách ra được hợp lại thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 계파가 통일되다.
    The factions are united.
  • Google translate 남북이 통일되다.
    The two koreas are reunified.
  • Google translate 삼국이 통일되다.
    Three kingdoms unify.
  • Google translate 하나로 통일되다.
    Uniform as one.
  • Google translate 자연스럽게 통일되다.
    Unify naturally.
  • Google translate 할머니께서는 하루빨리 남북이 통일되어야 한다고 말씀하신다.
    My grandmother says that the two koreas should be reunified as soon as possible.
  • Google translate 박 의원은 당 내의 여러 계파가 하나로 통일될 필요가 있다고 주장했다.
    Park insisted that the various factions within the party need to be unified into one.
  • Google translate 어제 남북의 이산가족들이 만나는 장면을 보니 정말 안타깝더라.
    It was so sad to see the separated families from north and south korea meet yesterday.
    Google translate 맞아. 한반도가 얼른 통일되면 그런 슬픔이 없어질 텐데.
    That's right. if the korean peninsula is reunified soon, such sadness will disappear.

통일되다: be unified,とういつされる【統一される】,être (ré)unifié,reunificarse,يتوحّد,нэгдэх,được thống nhất,ถูกรวมกัน, ถูกรวมให้เป็นหนึ่งเดียวกัน, ถูกทำให้เป็นอันหนึ่งอันเดียวกัน,disatukan, bersatu,объединяться,统一,

3. 여러 가지 생각이 없어지고 정신이나 마음이 집중되다.

3. ĐƯỢC CHÚ TÂM, ĐƯỢC TẬP TRUNG TINH THẦN: Một số suy nghĩ biến mất và tinh thần hay tâm trạng trở nên tập trung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정신이 통일되다.
    Unify one's mind.
  • Google translate 승규는 여러 가지 생각에 좀처럼 정신이 통일되지 않았다.
    Seung-gyu was rarely minded by various ideas.
  • Google translate 민준이는 오랜 명상 끝에 마침내 정신이 통일되는 상태에 이르렀다.
    Min-jun finally came to a state where his mind was unified after a long meditation.
  • Google translate 스님은 잡념을 버리고 정신이 통일될 수 있도록 한 가지 생각에 집중하라고 하셨다.
    The monk asked you to abandon your petty thoughts and focus on one idea so that your mind can be unified.

2. 서로 다른 것들이 같아지다.

2. TRỞ NÊN THỐNG NHẤT: Những cái khác nhau trở nên giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 메뉴가 통일되다.
    The menu is unified.
  • Google translate 복장이 통일되다.
    Uniform in dress.
  • Google translate 사상이 통일되다.
    Ideas are unified.
  • Google translate 의견이 통일되다.
    Be united in opinion.
  • Google translate 이론이 통일되다.
    The theory is unified.
  • Google translate 하나로 통일되다.
    Uniform as one.
  • Google translate 빠르게 통일되다.
    Be unified rapidly.
  • Google translate 사람들마다 달랐던 서류 정리 방식이 가나다순으로 통일되었다.
    The method of filing, which was different for each person, was unified in alphabetical order.
  • Google translate 선생님들은 소풍에서 아이들의 인솔을 위해 복장이 하나로 통일될 필요가 있다고 말씀하셨다.
    The teachers said that the costumes needed to be unified into one for the children's lead at the picnic.
  • Google translate 점심으로 뭐 먹을지 결정했어?
    Have you decided what to eat for lunch?
    Google translate 응. 이쪽은 자장면으로 통일됐어.
    Yeah. this side is unified into jajangmyeon.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통일되다 (통ː일되다) 통일되다 (통ː일뒈다)
📚 Từ phái sinh: 통일(統一): 나누어지거나 갈라진 것들을 합쳐서 하나가 되게 함., 서로 다른 것들을 같…


🗣️ 통일되다 (統一 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 통일되다 (統一 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)