🌟 통일되다 (統一 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통일되다 (
통ː일되다
) • 통일되다 (통ː일뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 통일(統一): 나누어지거나 갈라진 것들을 합쳐서 하나가 되게 함., 서로 다른 것들을 같…
🗣️ 통일되다 (統一 되다) @ Giải nghĩa
- 표준화되다 (標準化되다) : 제품의 재료, 종류, 품질, 모양, 크기 등이 일정한 기준에 따라 통일되다.
🗣️ 통일되다 (統一 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 민족적으로 통일되다. [민족적 (民族的)]
🌷 ㅌㅇㄷㄷ: Initial sound 통일되다
-
ㅌㅇㄷㄷ (
투약되다
)
: 약이 지어져 주어지거나 주사로 놓이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KÊ ĐƠN THUỐC, ĐƯỢC CHÍCH THUỐC: Thuốc được cho hoặc được tiêm. -
ㅌㅇㄷㄷ (
통용되다
)
: 일반적으로 널리 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÙNG PHỔ BIẾN: Được dùng rộng rãi một cách thông thường. -
ㅌㅇㄷㄷ (
투옥되다
)
: 감옥에 가두어지다.
Động từ
🌏 BỊ BỎ TÙ: Bị nhốt vào tù. -
ㅌㅇㄷㄷ (
토의되다
)
: 어떤 문제가 여러 사람에 의해 자세히 따져지고 의논되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN: Vấn đề nào đó được một số người bàn luận và phân tích cụ thể. -
ㅌㅇㄷㄷ (
통일되다
)
: 나누어지거나 갈라진 것들이 합쳐져 하나가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỐNG NHẤT: Những cái bị chia ra hoặc tách ra được hợp lại thành một. -
ㅌㅇㄷㄷ (
투입되다
)
: 던져져 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NÉM VÀO, ĐƯỢC PHI VÀO, ĐƯỢC NHÉT VÀO, ĐƯỢC BỎ VÀO: Được ném vào.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thể thao (88) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Mối quan hệ con người (255) • Khí hậu (53) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)