🌟 통용되다 (通用 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 통용되다 (
통용되다
) • 통용되다 (통용뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 통용(通用): 일반적으로 널리 씀., 서로 넘나들어 널리 씀.
🗣️ 통용되다 (通用 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 화폐가 통용되다. [화폐 (貨幣)]
- 일반적으로 통용되다. [일반적 (一般的)]
🌷 ㅌㅇㄷㄷ: Initial sound 통용되다
-
ㅌㅇㄷㄷ (
투약되다
)
: 약이 지어져 주어지거나 주사로 놓이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KÊ ĐƠN THUỐC, ĐƯỢC CHÍCH THUỐC: Thuốc được cho hoặc được tiêm. -
ㅌㅇㄷㄷ (
통용되다
)
: 일반적으로 널리 쓰이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC DÙNG PHỔ BIẾN: Được dùng rộng rãi một cách thông thường. -
ㅌㅇㄷㄷ (
투옥되다
)
: 감옥에 가두어지다.
Động từ
🌏 BỊ BỎ TÙ: Bị nhốt vào tù. -
ㅌㅇㄷㄷ (
토의되다
)
: 어떤 문제가 여러 사람에 의해 자세히 따져지고 의논되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THẢO LUẬN: Vấn đề nào đó được một số người bàn luận và phân tích cụ thể. -
ㅌㅇㄷㄷ (
통일되다
)
: 나누어지거나 갈라진 것들이 합쳐져 하나가 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THỐNG NHẤT: Những cái bị chia ra hoặc tách ra được hợp lại thành một. -
ㅌㅇㄷㄷ (
투입되다
)
: 던져져 넣어지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC NÉM VÀO, ĐƯỢC PHI VÀO, ĐƯỢC NHÉT VÀO, ĐƯỢC BỎ VÀO: Được ném vào.
• Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88)