🌟 병리학 (病理學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병리학 (
병ː니학
) • 병리학이 (병ː니하기
) • 병리학도 (병ː니학또
) • 병리학만 (병ː니항만
)
🌷 ㅂㄹㅎ: Initial sound 병리학
-
ㅂㄹㅎ (
박람회
)
: 일정 기간 동안 홍보나 판매 등을 목적으로 어떤 주제 아래에서 온갖 물품을 사람들에게 보이는 행사.
☆
Danh từ
🌏 CUỘC TRƯNG BÀY, CUỘC TRIỂN LÃM, HỘI CHỢ: Sự kiện trưng bày cho người ta xem các sản phẩm theo một chủ đề nào đó với mục đích bán hàng hay quảng bá hình ảnh trong một thời gian nhất định. -
ㅂㄹㅎ (
병리학
)
: 의학의 한 분야로, 병의 종류, 원인, 발생, 진행 과정 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 BỆNH LÝ HỌC: Môn học như một lĩnh vực của y học, nghiên cứu về những điều như loại bệnh, nguyên nhân bệnh, phát sinh và diễn tiến của bệnh.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • So sánh văn hóa (78) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47)