🌷 Initial sound: ㅂㄹㅎ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

박람회 (博覽會) : 일정 기간 동안 홍보나 판매 등을 목적으로 어떤 주제 아래에서 온갖 물품을 사람들에게 보이는 행사. Danh từ
🌏 CUỘC TRƯNG BÀY, CUỘC TRIỂN LÃM, HỘI CHỢ: Sự kiện trưng bày cho người ta xem các sản phẩm theo một chủ đề nào đó với mục đích bán hàng hay quảng bá hình ảnh trong một thời gian nhất định.

병리학 (病理學) : 의학의 한 분야로, 병의 종류, 원인, 발생, 진행 과정 등을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 BỆNH LÝ HỌC: Môn học như một lĩnh vực của y học, nghiên cứu về những điều như loại bệnh, nguyên nhân bệnh, phát sinh và diễn tiến của bệnh.


:
Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Kiến trúc, xây dựng (43) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Luật (42)