🌷 Initial sound: ㅂㄹㅎ

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 1 ALL : 2

박람회 (博覽會) : 일정 기간 동안 홍보나 판매 등을 목적으로 어떤 주제 아래에서 온갖 물품을 사람들에게 보이는 행사. Danh từ
🌏 CUỘC TRƯNG BÀY, CUỘC TRIỂN LÃM, HỘI CHỢ: Sự kiện trưng bày cho người ta xem các sản phẩm theo một chủ đề nào đó với mục đích bán hàng hay quảng bá hình ảnh trong một thời gian nhất định.

병리학 (病理學) : 의학의 한 분야로, 병의 종류, 원인, 발생, 진행 과정 등을 연구하는 학문. Danh từ
🌏 BỆNH LÝ HỌC: Môn học như một lĩnh vực của y học, nghiên cứu về những điều như loại bệnh, nguyên nhân bệnh, phát sinh và diễn tiến của bệnh.


Thể thao (88) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92)