🌟 병리학 (病理學)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 병리학 (
병ː니학
) • 병리학이 (병ː니하기
) • 병리학도 (병ː니학또
) • 병리학만 (병ː니항만
)
🌷 ㅂㄹㅎ: Initial sound 병리학
-
ㅂㄹㅎ (
박람회
)
: 일정 기간 동안 홍보나 판매 등을 목적으로 어떤 주제 아래에서 온갖 물품을 사람들에게 보이는 행사.
☆
Danh từ
🌏 CUỘC TRƯNG BÀY, CUỘC TRIỂN LÃM, HỘI CHỢ: Sự kiện trưng bày cho người ta xem các sản phẩm theo một chủ đề nào đó với mục đích bán hàng hay quảng bá hình ảnh trong một thời gian nhất định. -
ㅂㄹㅎ (
병리학
)
: 의학의 한 분야로, 병의 종류, 원인, 발생, 진행 과정 등을 연구하는 학문.
Danh từ
🌏 BỆNH LÝ HỌC: Môn học như một lĩnh vực của y học, nghiên cứu về những điều như loại bệnh, nguyên nhân bệnh, phát sinh và diễn tiến của bệnh.
• Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Du lịch (98) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Chế độ xã hội (81) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208)