🌟 핵가족화 (核家族化)

  Danh từ  

1. 한 쌍의 부부와 그들의 미혼 자녀만으로 구성된 소규모 가족으로 되는 현상.

1. GIA ĐÌNH HẠT NHÂN HÓA: Hiện tượng quy mô gia đình được chuyển thành quy mô hạt nhân, bao gồm một cặp vợ chồng và con cái chưa kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 핵가족화 시대.
    The age of nuclear familyization.
  • Google translate 핵가족화 원인.
    Causes of nuclear familyization.
  • Google translate 핵가족화의 과정.
    The process of nuclear familyization.
  • Google translate 핵가족화의 문제점.
    The problem of nuclear familyization.
  • Google translate 핵가족화가 진행되다.
    Nuclear familyization proceeds.
  • Google translate 핵가족화가 진행되면서 가족 구성원의 수가 줄어들고 있다.
    As nuclear familyization progresses, the number of family members is decreasing.
  • Google translate 핵가족화 현상은 사회 변화와 가족 형태의 변화를 잘 보여 준다.
    The phenomenon of nuclear familyization illustrates social change and family form change well.
  • Google translate 노인 문제의 원인이 뭐라고 보십니까?
    What do you think caused the elderly problem?
    Google translate 여러 가지가 있겠지만 핵가족화가 대표적인 원인이라고 봅니다.
    There are many things, but i think nuclear familyization is the main cause.

핵가족화: nuclearization,かくかぞくか【核家族化】,nucléarisation (des familles),nuclearización familiar,ظاهرة أسرة نووية, ظاهرة أسرة صغيرة,цөм гэр бүл,gia đình hạt nhân hóa,การกลายเป็นครอบครัวขนาดเล็ก, การกลายเป็นครอบครัวเดี่ยว,kecenderungan keluarga inti,нуклеарная семья, нуклеаризация семьи,核心家庭化,小家庭化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핵가족화 (핵까조콰)
📚 Từ phái sinh: 핵가족화되다, 핵가족화하다
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   So sánh văn hóa  

🗣️ 핵가족화 (核家族化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (23) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19)