🌟 핵가족화 (核家族化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 핵가족화 (
핵까조콰
)
📚 Từ phái sinh: • 핵가족화되다, 핵가족화하다
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội So sánh văn hóa
🗣️ 핵가족화 (核家族化) @ Ví dụ cụ thể
- 핵가족화 현상. [현상 (現象)]
🌷 ㅎㄱㅈㅎ: Initial sound 핵가족화
-
ㅎㄱㅈㅎ (
핵가족화
)
: 한 쌍의 부부와 그들의 미혼 자녀만으로 구성된 소규모 가족으로 되는 현상.
☆
Danh từ
🌏 GIA ĐÌNH HẠT NHÂN HÓA: Hiện tượng quy mô gia đình được chuyển thành quy mô hạt nhân, bao gồm một cặp vợ chồng và con cái chưa kết hôn.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19)