🌟 핵가족화 (核家族化)

  Danh từ  

1. 한 쌍의 부부와 그들의 미혼 자녀만으로 구성된 소규모 가족으로 되는 현상.

1. GIA ĐÌNH HẠT NHÂN HÓA: Hiện tượng quy mô gia đình được chuyển thành quy mô hạt nhân, bao gồm một cặp vợ chồng và con cái chưa kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 핵가족화 시대.
    The age of nuclear familyization.
  • 핵가족화 원인.
    Causes of nuclear familyization.
  • 핵가족화의 과정.
    The process of nuclear familyization.
  • 핵가족화의 문제점.
    The problem of nuclear familyization.
  • 핵가족화가 진행되다.
    Nuclear familyization proceeds.
  • 핵가족화가 진행되면서 가족 구성원의 수가 줄어들고 있다.
    As nuclear familyization progresses, the number of family members is decreasing.
  • 핵가족화 현상은 사회 변화와 가족 형태의 변화를 잘 보여 준다.
    The phenomenon of nuclear familyization illustrates social change and family form change well.
  • 노인 문제의 원인이 뭐라고 보십니까?
    What do you think caused the elderly problem?
    여러 가지가 있겠지만 핵가족화가 대표적인 원인이라고 봅니다.
    There are many things, but i think nuclear familyization is the main cause.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 핵가족화 (핵까조콰)
📚 Từ phái sinh: 핵가족화되다, 핵가족화하다
📚 thể loại: Trạng thái sinh hoạt xã hội   So sánh văn hóa  

🗣️ 핵가족화 (核家族化) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Gọi món (132) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23)