🌟 학칙 (學則)

Danh từ  

1. 학교의 학과, 교과 과정, 입학, 졸업, 상벌 등에 관한 규칙.

1. NỘI QUY NHÀ TRƯỜNG: Quy tắc về những điều trong trường học như khoa ngành, chương trình học, nhập học, tốt nghiệp, thưởng phạt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학칙 위반.
    Violation of school regulations.
  • Google translate 학칙을 강화하다.
    Strengthen school regulations.
  • Google translate 학칙을 개정하다.
    Revise school regulations.
  • Google translate 학칙을 어기다.
    Breaks school regulations.
  • Google translate 학칙을 정하다.
    Set school regulations.
  • Google translate 학교에서는 학칙에 따라 집단 커닝을 한 학생들을 처벌하기로 했다.
    The school decided to punish students for group cheating in accordance with school regulations.
  • Google translate 그는 학칙은 학생들만 지켜야 할 규칙이 아니라 교사들도 지켜야 할 규칙이라고 말했다.
    He said school rules are not just for students, but for teachers as well.
  • Google translate 우리 학교에서는 이번 학칙 개정에 교사는 물론 학부모와 학생이 모두 참여할 수 있도록 했다.
    At our school, both parents and students, as well as teachers, have been allowed to participate in this school rule revision.
Từ đồng nghĩa 교칙(校則): 학생이 학교에서 지켜야 할 규칙.

학칙: school regulations; statutes,がくそく【学則】,règlement d'école,reglamento de la escuela, normas de la escuela,قانون مدرسيّ، تعليمات مدرسيّة,сургуулийн дотоод дүрэм, журам,nội quy nhà trường,กฎข้อบังคับของโรงเรียน, ระเบียบของโรงเรียน,peraturan sekolah,школьные правила,校规,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 학칙 (학칙) 학칙이 (학치기) 학칙도 (학칙또) 학칙만 (학칭만)

🗣️ 학칙 (學則) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160)