🌟 검토되다 (檢討 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 내용이 자세히 따져서 조사되고 분석되다.

1. ĐƯỢC KIỂM TRA KỸ, ĐƯỢC XEM XÉT LẠI: Một sự thật hay một nội dung nào đó được xem xét kĩ rồi kiểm tra và phân tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 논문이 검토되다.
    The paper is reviewed.
  • Google translate 답이 검토되다.
    The answer is considered.
  • Google translate 문제가 검토되다.
    Problems reviewed.
  • Google translate 방안이 검토되다.
    A plan is considered.
  • Google translate 의견이 검토되다.
    Opinions are reviewed.
  • Google translate 일이 검토되다.
    Work is reviewed.
  • Google translate 책이 검토되다.
    The book is reviewed.
  • Google translate 원고는 최종 검토된 후 출판사로 넘겨졌다.
    The manuscript was finally reviewed and handed over to the publisher.
  • Google translate 오늘 세미나에서는 환경 오염을 방지하기 위한 대책이 검토되었다.
    Today's seminar considered measures to prevent environmental pollution.
  • Google translate 이 보고서는 내용이 면밀히 검토된 후에 승인 여부가 발표될 것이다.
    This report will announce its approval after careful consideration of the content.
  • Google translate 오늘 회의에서는 새로 개정된 학칙이 검토될 예정입니다.
    The new school rules will be reviewed at today's meeting.
    Google translate 학칙 개정은 매우 중요한 일이니만큼 꼼꼼히 살펴봐야 하겠네요.
    The revision of school rules is very important, so i'll have to take a closer look.

검토되다: be reviewed; be examined,けんとうされる【検討される】,être examiné, être vérifié, être étudié, être considéré,revisarse,يُراجع,шалгагдах,  судлагдах, шинжлэгдэх, анализ хийгдэх,được kiểm tra kỹ, được xem xét lại,ถูกตรวจ, ถูกตรวจสอบ, ถูกตรวจทาน,diperiksa, ditinjau, dievaluasi, dianalisa,рассматриваться,被检讨,被研究,被研讨,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검토되다 (검ː토되다) 검토되다 (검ː토뒈다) 검토되는 (검ː토되는검ː토뒈는) 검토되어 (검ː토되어검ː토뒈어) 검토돼 (검ː토돼검ː토뒈) 검토되니 (검ː토되니검ː토뒈니) 검토됩니다 (검ː토됨니다검ː토뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 검토(檢討): 내용을 자세히 따져 봄.


🗣️ 검토되다 (檢討 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 검토되다 (檢討 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề xã hội (67) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103)