🌟 감퇴되다 (減退 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감퇴되다 (
감ː퇴되다
) • 감퇴되다 (감ː퉤뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 감퇴(減退): 능력이나 기능 등이 줄거나 약해짐.
🌷 ㄱㅌㄷㄷ: Initial sound 감퇴되다
-
ㄱㅌㄷㄷ (
격퇴되다
)
: 공격당해 물러가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁNH LÙI: Bị tấn công và phải rút lui. -
ㄱㅌㄷㄷ (
공통되다
)
: 여럿 사이에 서로 같거나 관계되다.
Động từ
🌏 CHUNG, GIỐNG NHAU: Giữa nhiều thứ có quan hệ hay giống nhau. -
ㄱㅌㄷㄷ (
개통되다
)
: 교통 시설이나 통신 시설이 완성되거나 연결되어 이용할 수 있게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI THÔNG: Công trình giao thông hoặc công trình thông tin được hoàn thành hoặc kết nối xong và có thể đưa vào sử dụng được. -
ㄱㅌㄷㄷ (
감퇴되다
)
: 능력이나 기능 등이 줄거나 약하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ GIẢM SÚT, BỊ SUY THOÁI: Năng lực hay kĩ năng… bị giảm hoặc yếu đi. -
ㄱㅌㄷㄷ (
결탁되다
)
: 주로 나쁜 일을 꾸미려고 서로 짜고 도움을 주고받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG ĐỒNG, ĐƯỢC ĐỒNG LÕA: Giúp đỡ và liên kết với nhau chủ yếu để làm việc xấu. -
ㄱㅌㄷㄷ (
검토되다
)
: 어떤 사실이나 내용이 자세히 따져서 조사되고 분석되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KIỂM TRA KỸ, ĐƯỢC XEM XÉT LẠI: Một sự thật hay một nội dung nào đó được xem xét kĩ rồi kiểm tra và phân tích. -
ㄱㅌㄷㄷ (
관통되다
)
: 한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어 구멍이 나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ) XUYÊN QUA: Bị xuyên thủng từ bên này sang bên kia và hình thành lỗ trống. -
ㄱㅌㄷㄷ (
규탄되다
)
: 잘못이나 옳지 못한 일에 대하여 비난을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ PHÊ BÌNH, BỊ CHỈ TRÍCH: Bị phê phán về việc sai trái hoặc không đúng.
• Việc nhà (48) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa đại chúng (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)