🌟 감퇴되다 (減退 되다)

Động từ  

1. 능력이나 기능 등이 줄거나 약하게 되다.

1. BỊ GIẢM SÚT, BỊ SUY THOÁI: Năng lực hay kĩ năng… bị giảm hoặc yếu đi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근력이 감퇴되다.
    Decreased muscle strength.
  • Google translate 기억력이 감퇴되다.
    Memory declines.
  • Google translate 시력이 감퇴되다.
    One's eyesight is failing.
  • Google translate 영향력이 감퇴되다.
    Influence is diminished.
  • Google translate 저항력이 감퇴되다.
    The resistance is diminished.
  • Google translate 증상이 감퇴되다.
    Symptoms decreased.
  • Google translate 컴퓨터를 많이 하는 동생은 시력이 계속 감퇴되고 있다.
    Younger brother who plays computer a lot is losing sight.
  • Google translate 어머니는 기억력이 감퇴되는 것을 막기 위해 운동을 꾸준히 하신다.
    Mother exercises steadily to prevent memory loss.
  • Google translate 이번 연구 결과는 어떻게 나타났습니까?
    How did this study turn out?
    Google translate 당뇨병 환자는 건강한 사람보다 인지 기능이 빨리 감퇴된다는 결과가 나왔습니다.
    Diabetes patients lose their cognitive function faster than healthy people.
Từ trái nghĩa 증진되다(增進되다): 기운이나 세력 등이 점점 더 늘어 가고 나아가다.

감퇴되다: be weakened; be decreased,げんたいする【減退する】,,reducirse,يتدهور,сул болох, дорой болох,bị giảm sút, bị suy thoái,ตกต่ำลง, เสื่อมลง, ถดถอยลง, แย่ลง, อ่อนกำลังลง, ลดลง,menyusut, menurun, berkurang,приходить в упадок; идти на спад,减退,衰退,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감퇴되다 (감ː퇴되다) 감퇴되다 (감ː퉤뒈다)
📚 Từ phái sinh: 감퇴(減退): 능력이나 기능 등이 줄거나 약해짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sự khác biệt văn hóa (47) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8)