🌟 공통되다 (共通 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공통되다 (
공ː통되다
) • 공통되다 (공ː통뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 공통(共通): 여럿 사이에 서로 같거나 관계됨.
🗣️ 공통되다 (共通 되다) @ Giải nghĩa
- 상통되다 (相通되다) : 어떠한 일에 서로 공통되다.
- 상통하다 (相通하다) : 어떠한 일에 서로 공통되다.
🌷 ㄱㅌㄷㄷ: Initial sound 공통되다
-
ㄱㅌㄷㄷ (
격퇴되다
)
: 공격당해 물러가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁNH LÙI: Bị tấn công và phải rút lui. -
ㄱㅌㄷㄷ (
공통되다
)
: 여럿 사이에 서로 같거나 관계되다.
Động từ
🌏 CHUNG, GIỐNG NHAU: Giữa nhiều thứ có quan hệ hay giống nhau. -
ㄱㅌㄷㄷ (
개통되다
)
: 교통 시설이나 통신 시설이 완성되거나 연결되어 이용할 수 있게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI THÔNG: Công trình giao thông hoặc công trình thông tin được hoàn thành hoặc kết nối xong và có thể đưa vào sử dụng được. -
ㄱㅌㄷㄷ (
감퇴되다
)
: 능력이나 기능 등이 줄거나 약하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ GIẢM SÚT, BỊ SUY THOÁI: Năng lực hay kĩ năng… bị giảm hoặc yếu đi. -
ㄱㅌㄷㄷ (
결탁되다
)
: 주로 나쁜 일을 꾸미려고 서로 짜고 도움을 주고받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG ĐỒNG, ĐƯỢC ĐỒNG LÕA: Giúp đỡ và liên kết với nhau chủ yếu để làm việc xấu. -
ㄱㅌㄷㄷ (
검토되다
)
: 어떤 사실이나 내용이 자세히 따져서 조사되고 분석되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KIỂM TRA KỸ, ĐƯỢC XEM XÉT LẠI: Một sự thật hay một nội dung nào đó được xem xét kĩ rồi kiểm tra và phân tích. -
ㄱㅌㄷㄷ (
관통되다
)
: 한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어 구멍이 나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ) XUYÊN QUA: Bị xuyên thủng từ bên này sang bên kia và hình thành lỗ trống. -
ㄱㅌㄷㄷ (
규탄되다
)
: 잘못이나 옳지 못한 일에 대하여 비난을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ PHÊ BÌNH, BỊ CHỈ TRÍCH: Bị phê phán về việc sai trái hoặc không đúng.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Giáo dục (151) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)