🌟 공통되다 (共通 되다)

Động từ  

1. 여럿 사이에 서로 같거나 관계되다.

1. CHUNG, GIỐNG NHAU: Giữa nhiều thứ có quan hệ hay giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공통되는 부분.
    Common parts.
  • Google translate 공통된 견해.
    Common views.
  • Google translate 공통된 관심.
    Common interest.
  • Google translate 공통된 성질.
    A common disposition.
  • Google translate 공통된 요소.
    Common elements.
  • Google translate 나와 지수는 공통된 관심사가 많고 취향도 서로 비슷하다.
    Me and jisoo have many common interests and similar tastes.
  • Google translate 여러 사람들에게서 공통된 의견을 모으느라 회의 시간이 길어졌다.
    The meeting took longer to gather common opinions from many people.
  • Google translate 두 물체에서 공통된 성질을 찾아보세요.
    Find common properties in both objects.
    Google translate 음, 두 물체는 길이가 길다는 점이 서로 같아요.
    Well, the two objects are the same length.

공통되다: be common,きょうつうする【共通する】,être commun,ser equitativo,مشترك,нийтлэг болох, адил төстэй болох,chung, giống nhau,ร่วมกัน, เหมือนกัน, สัมพันธ์กัน,menjadi sama, terkait,Быть общим; быть схожим; быть единым,共通,共同,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공통되다 (공ː통되다) 공통되다 (공ː통뒈다)
📚 Từ phái sinh: 공통(共通): 여럿 사이에 서로 같거나 관계됨.


🗣️ 공통되다 (共通 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Giáo dục (151) Du lịch (98) Sự kiện gia đình (57) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8)