🌟 공통되다 (共通 되다)

Động từ  

1. 여럿 사이에 서로 같거나 관계되다.

1. CHUNG, GIỐNG NHAU: Giữa nhiều thứ có quan hệ hay giống nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공통되는 부분.
    Common parts.
  • 공통된 견해.
    Common views.
  • 공통된 관심.
    Common interest.
  • 공통된 성질.
    A common disposition.
  • 공통된 요소.
    Common elements.
  • 나와 지수는 공통된 관심사가 많고 취향도 서로 비슷하다.
    Me and jisoo have many common interests and similar tastes.
  • 여러 사람들에게서 공통된 의견을 모으느라 회의 시간이 길어졌다.
    The meeting took longer to gather common opinions from many people.
  • 두 물체에서 공통된 성질을 찾아보세요.
    Find common properties in both objects.
    음, 두 물체는 길이가 길다는 점이 서로 같아요.
    Well, the two objects are the same length.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공통되다 (공ː통되다) 공통되다 (공ː통뒈다)
📚 Từ phái sinh: 공통(共通): 여럿 사이에 서로 같거나 관계됨.


🗣️ 공통되다 (共通 되다) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chào hỏi (17) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Hẹn (4) Tâm lí (191) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)