🌷 Initial sound: ㄱㅌㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 8 ALL : 8
•
격퇴되다
(擊退 되다)
:
공격당해 물러가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁNH LÙI: Bị tấn công và phải rút lui.
•
공통되다
(共通 되다)
:
여럿 사이에 서로 같거나 관계되다.
Động từ
🌏 CHUNG, GIỐNG NHAU: Giữa nhiều thứ có quan hệ hay giống nhau.
•
개통되다
(開通 되다)
:
교통 시설이나 통신 시설이 완성되거나 연결되어 이용할 수 있게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI THÔNG: Công trình giao thông hoặc công trình thông tin được hoàn thành hoặc kết nối xong và có thể đưa vào sử dụng được.
•
감퇴되다
(減退 되다)
:
능력이나 기능 등이 줄거나 약하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ GIẢM SÚT, BỊ SUY THOÁI: Năng lực hay kĩ năng… bị giảm hoặc yếu đi.
•
결탁되다
(結託 되다)
:
주로 나쁜 일을 꾸미려고 서로 짜고 도움을 주고받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG ĐỒNG, ĐƯỢC ĐỒNG LÕA: Giúp đỡ và liên kết với nhau chủ yếu để làm việc xấu.
•
검토되다
(檢討 되다)
:
어떤 사실이나 내용이 자세히 따져서 조사되고 분석되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KIỂM TRA KỸ, ĐƯỢC XEM XÉT LẠI: Một sự thật hay một nội dung nào đó được xem xét kĩ rồi kiểm tra và phân tích.
•
관통되다
(貫通 되다)
:
한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어 구멍이 나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ) XUYÊN QUA: Bị xuyên thủng từ bên này sang bên kia và hình thành lỗ trống.
•
규탄되다
(糾彈 되다)
:
잘못이나 옳지 못한 일에 대하여 비난을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ PHÊ BÌNH, BỊ CHỈ TRÍCH: Bị phê phán về việc sai trái hoặc không đúng.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Lịch sử (92) • Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191)