🌟 검토되다 (檢討 되다)

Động từ  

1. 어떤 사실이나 내용이 자세히 따져서 조사되고 분석되다.

1. ĐƯỢC KIỂM TRA KỸ, ĐƯỢC XEM XÉT LẠI: Một sự thật hay một nội dung nào đó được xem xét kĩ rồi kiểm tra và phân tích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 논문이 검토되다.
    The paper is reviewed.
  • 답이 검토되다.
    The answer is considered.
  • 문제가 검토되다.
    Problems reviewed.
  • 방안이 검토되다.
    A plan is considered.
  • 의견이 검토되다.
    Opinions are reviewed.
  • 일이 검토되다.
    Work is reviewed.
  • 책이 검토되다.
    The book is reviewed.
  • 원고는 최종 검토된 후 출판사로 넘겨졌다.
    The manuscript was finally reviewed and handed over to the publisher.
  • 오늘 세미나에서는 환경 오염을 방지하기 위한 대책이 검토되었다.
    Today's seminar considered measures to prevent environmental pollution.
  • 이 보고서는 내용이 면밀히 검토된 후에 승인 여부가 발표될 것이다.
    This report will announce its approval after careful consideration of the content.
  • 오늘 회의에서는 새로 개정된 학칙이 검토될 예정입니다.
    The new school rules will be reviewed at today's meeting.
    학칙 개정은 매우 중요한 일이니만큼 꼼꼼히 살펴봐야 하겠네요.
    The revision of school rules is very important, so i'll have to take a closer look.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검토되다 (검ː토되다) 검토되다 (검ː토뒈다) 검토되는 (검ː토되는검ː토뒈는) 검토되어 (검ː토되어검ː토뒈어) 검토돼 (검ː토돼검ː토뒈) 검토되니 (검ː토되니검ː토뒈니) 검토됩니다 (검ː토됨니다검ː토뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 검토(檢討): 내용을 자세히 따져 봄.


🗣️ 검토되다 (檢討 되다) @ Giải nghĩa

🗣️ 검토되다 (檢討 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28)