🌟 검토되다 (檢討 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 검토되다 (
검ː토되다
) • 검토되다 (검ː토뒈다
) • 검토되는 (검ː토되는
검ː토뒈는
) • 검토되어 (검ː토되어
검ː토뒈어
) 검토돼 (검ː토돼
검ː토뒈
) • 검토되니 (검ː토되니
검ː토뒈니
) • 검토됩니다 (검ː토됨니다
검ː토뒘니다
)
📚 Từ phái sinh: • 검토(檢討): 내용을 자세히 따져 봄.
🗣️ 검토되다 (檢討 되다) @ Giải nghĩa
- 재검토되다 (再檢討되다) : 한 번 검토된 것이 다시 검토되다.
🗣️ 검토되다 (檢討 되다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄱㅌㄷㄷ: Initial sound 검토되다
-
ㄱㅌㄷㄷ (
격퇴되다
)
: 공격당해 물러가게 되다.
Động từ
🌏 BỊ ĐÁNH LÙI: Bị tấn công và phải rút lui. -
ㄱㅌㄷㄷ (
공통되다
)
: 여럿 사이에 서로 같거나 관계되다.
Động từ
🌏 CHUNG, GIỐNG NHAU: Giữa nhiều thứ có quan hệ hay giống nhau. -
ㄱㅌㄷㄷ (
개통되다
)
: 교통 시설이나 통신 시설이 완성되거나 연결되어 이용할 수 있게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KHAI THÔNG: Công trình giao thông hoặc công trình thông tin được hoàn thành hoặc kết nối xong và có thể đưa vào sử dụng được. -
ㄱㅌㄷㄷ (
감퇴되다
)
: 능력이나 기능 등이 줄거나 약하게 되다.
Động từ
🌏 BỊ GIẢM SÚT, BỊ SUY THOÁI: Năng lực hay kĩ năng… bị giảm hoặc yếu đi. -
ㄱㅌㄷㄷ (
결탁되다
)
: 주로 나쁜 일을 꾸미려고 서로 짜고 도움을 주고받다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC THÔNG ĐỒNG, ĐƯỢC ĐỒNG LÕA: Giúp đỡ và liên kết với nhau chủ yếu để làm việc xấu. -
ㄱㅌㄷㄷ (
검토되다
)
: 어떤 사실이나 내용이 자세히 따져서 조사되고 분석되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC KIỂM TRA KỸ, ĐƯỢC XEM XÉT LẠI: Một sự thật hay một nội dung nào đó được xem xét kĩ rồi kiểm tra và phân tích. -
ㄱㅌㄷㄷ (
관통되다
)
: 한쪽에서 다른 한쪽으로 뚫어 구멍이 나게 되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC (BỊ) XUYÊN QUA: Bị xuyên thủng từ bên này sang bên kia và hình thành lỗ trống. -
ㄱㅌㄷㄷ (
규탄되다
)
: 잘못이나 옳지 못한 일에 대하여 비난을 당하다.
Động từ
🌏 BỊ PHÊ BÌNH, BỊ CHỈ TRÍCH: Bị phê phán về việc sai trái hoặc không đúng.
• Diễn tả vị trí (70) • Triết học, luân lí (86) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28)