🌟 현행 (現行)

Danh từ  

1. 현재 행해지고 있음. 또는 행하고 있음.

1. SỰ HIỆN HÀNH: Việc đang được thực hiện ở hiện tại. Hoặc việc đang thực hiện.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현행 기간.
    The current period.
  • Google translate 현행 법률.
    Current law.
  • Google translate 현행 조례.
    Current ordinance.
  • Google translate 현행 학칙.
    Current school regulations.
  • Google translate 현행을 유지하다.
    Maintain the status quo.
  • Google translate 노동자들은 현행 제도가 반드시 유지돼야 한다고 주장했다.
    The workers insisted that the current system must be maintained.
  • Google translate 정부는 현행 법 조항 중 일부 문제가 있는 조항을 수정한다고 밝혔다.
    The government said it was revising some problematic clauses of the current law.
  • Google translate 군복무 기간이 줄어든다면서요?
    I hear you're reducing your military service.
    Google translate 네, 현행 24개월에서 20개월로 줄어든대요.
    Yes, it's going to be reduced from the current 24 months to 20 months.

현행: being current; being existing,げんこう【現行】,(n.) en vigueur,siendo actual, siendo vigente,ساري المفعول ، حدث جاري,одоо мөрдөж байгаа,sự hiện hành,การปฏิบัติอยู่, การกระทำอยู่, การใช้อยู่,berlangsung saat ini, berlaku saat ini, berjalan saat ini,(в кор. яз. является им. сущ.) действующий; действительный,现行,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 현행 (현ː행)
📚 Từ phái sinh: 현행되다: 현재 행하여지고 있다. 현행하다: 현재 행하여지고 있다. 또는 현재 행하고 있다., 신불(神佛) 등이 그 모습을…

🗣️ 현행 (現行) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Gọi món (132) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78)