🌟 레지던트 (resident)
Danh từ
🌷 ㄹㅈㄷㅌ: Initial sound 레지던트
-
ㄹㅈㄷㅌ (
레지던트
)
: 인턴 과정을 마친 다음 전문의가 되기 위해 거치는 과정.
Danh từ
🌏 QUÁ TRÌNH LÀM BÁC SỸ NỘI TRÚ: Quá trình trải qua để trở thành bác sĩ chuyên khoa, sau khi kết thúc quá trình tập sự.
• Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97)