🌟 레지던트 (resident)
Danh từ
🌷 ㄹㅈㄷㅌ: Initial sound 레지던트
-
ㄹㅈㄷㅌ (
레지던트
)
: 인턴 과정을 마친 다음 전문의가 되기 위해 거치는 과정.
Danh từ
🌏 QUÁ TRÌNH LÀM BÁC SỸ NỘI TRÚ: Quá trình trải qua để trở thành bác sĩ chuyên khoa, sau khi kết thúc quá trình tập sự.
• Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khoa học và kĩ thuật (91)