🌟 공정 (工程)

Danh từ  

1. 기술적 작업을 진행하는 차례나 과정, 또는 진행된 정도.

1. CÔNG ĐOẠN, TIẾN TRÌNH: Thứ tự hay quá trình tiến hành thao tác kỹ thuật. Hoặc mức độ đã tiến hành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제조 공정.
    Manufacturing process.
  • Google translate 공정 과정.
    Process process.
  • Google translate 공정의 기계화.
    Mechanization of the process.
  • Google translate 공정의 자동화.
    Automation of the process.
  • Google translate 공정을 보이다.
    Show a process.
  • Google translate 공정을 익히다.
    Learn the process.
  • Google translate 공장장은 제조 공정을 자동화하여 경비를 절감하겠다고 말했다.
    The factory manager said he would reduce costs by automating the manufacturing process.
  • Google translate 우리 공장에서는 작업 속도를 빠르게 하기 위해 제품의 공정 과정을 단순화하였다.
    Our factory simplified the process process of products to speed up work.
  • Google translate 일이 얼마나 진척되었나요?
    How far along are you with the work?
    Google translate 재건축 공사는 구십 퍼센트의 공정을 보이고 있습니다.
    Reconstruction shows a 90 percent process.

공정: process,こうてい【工程】,procédé, état d’avancement,proceso, procedimiento,مرحلة عمل,үйлдвэрийн дамжлага, ажлын явц,công đoạn, tiến trình,กระบวนการทำงาน, ขั้นตอนการทำงาน,proses kerja, tahap kerja,процесс работы,工程,工序,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공정 (공정)

🗣️ 공정 (工程) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Sở thích (103) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)