🌟 선거 (選擧)

☆☆   Danh từ  

1. 일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑음.

1. CUỘC TUYỂN CỬ, CUỘC BẦU CỬ: Việc chọn ra người đại diện, người nhậm chức thông qua việc bỏ phiếu ở đoàn thể hay một tổ chức nhất định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공정 선거.
    Fair election.
  • Google translate 대통령 선거.
    Presidential election.
  • Google translate 반장 선거.
    Class president election.
  • Google translate 선거 결과.
    Election results.
  • Google translate 선거를 치르다.
    Hold an election.
  • Google translate 선거를 하다.
    Hold an election.
  • Google translate 선거에서 이기다.
    Win an election.
  • Google translate 선거에서 지다.
    Lose the election.
  • Google translate 오늘은 우리 반의 반장 선거를 하는 날이다.
    Today is the day of the class' election for class president.
  • Google translate 선거 결과, 그가 과반수의 지지를 얻어 대통령에 당선되었다.
    As a result of the election, he was elected president with the support of a majority.
  • Google translate 다음 대통령 선거는 언제 있어요?
    When's the next presidential election?
    Google translate 오 년 뒤에 있어요.
    It's in five years.

선거: election,せんきょ【選挙】,élection,elección,انتخاب,сонгууль,cuộc tuyển cử, cuộc bầu cử,การเลือกตั้ง,pemilihan umum,выборы,选举,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선거 (선ː거)
📚 Từ phái sinh: 선거하다(選擧하다): 일정한 조직이나 집단에서 투표를 통해 대표자나 임원을 뽑다. 선거되다: 일정한 조직이나 집단에서 대표자나 임원이 뽑히다., 선거권을 가진 사람에 의해…
📚 thể loại: Hành động chính trị và hành chính  


🗣️ 선거 (選擧) @ Giải nghĩa

🗣️ 선거 (選擧) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53)