🌟 선동 (煽動)

Danh từ  

1. 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 함.

1. SỰ KÍCH ĐỘNG, SỰ XÚI GIỤC: Sự kích động người khác khiến cho hành động hay làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 과격한 선동.
    Radical agitation.
  • Google translate 정치적 선동.
    Political incitement.
  • Google translate 선동 글.
    Propagation writing.
  • Google translate 선동 활동.
    Propagation activity.
  • Google translate 선동이 되다.
    Become an instigation.
  • Google translate 선동을 벌이다.
    Start agitation.
  • Google translate 선동을 하다.
    To agitate.
  • Google translate 선동에 나서다.
    Set out in the agitation.
  • Google translate 선거 때가 되면 정치적 선동에 휘둘리는 경우가 많다.
    When it comes to election times, they are often swayed by political instigations.
  • Google translate 길거리에는 공산당의 구호를 외치며 사람들을 현혹시키는선동이 난무하고 있었다.
    The streets were full of agitation, shouting communist slogans and misleading people.
  • Google translate 괜히 쓸데없는 선동에 휩쓸리지 말고 네 소신대로 행동해라.
    Useless without being swept away by the incitement for nothing of your convictions.
    Google translate 네. 유의하도록 하겠습니다.
    Yeah. i'll be careful.

선동: instigation; incitement,せんどう【扇動・煽動】。アジテーション,instigation, incitation, provocation, excitation,agitación, incitación,تحريض، تحفيز,уриалга, ухуулга,sự kích động, sự xúi giục,การยั่วยุ, การยุยง, การยุยงส่งเสริม, การกระตุ้น, การปลุกเร้า,penghasutan,агитация; провокация; подстрекательство; побуждение; возбуждение,煽动,鼓动,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 선동 (선동)
📚 Từ phái sinh: 선동적(煽動的): 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는. 선동적(煽動的): 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하는 것. 선동하다(煽動하다): 다른 사람을 부추겨 어떤 일이나 행동을 하게 하다. 선동되다: 부추김을 받아 어떤 일이나 행동에 나서다.

🗣️ 선동 (煽動) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Sở thích (103) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110)