🌟 지탄하다 (指彈 하다)

Động từ  

1. 잘못을 꼭 집어 비난하다.

1. CHỈ TRÍCH, PHÊ BÌNH: Chỉ ra và phê phán lỗi lầm đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국민들이 지탄하다.
    The people are deplorable.
  • Google translate 모두가 지탄하다.
    Everybody's deplorable.
  • Google translate 비리를 지탄하다.
    Deplore corruption.
  • Google translate 비행을 지탄하다.
    Deplore a flight.
  • Google translate 잘못을 지탄하다.
    Deplore a mistake.
  • Google translate 강하게 지탄하다.
    Strongly deplore.
  • Google translate 우리는 민준이의 몰상식한 태도를 지탄했다.
    We deplored min-jun's unorthodox attitude.
  • Google translate 지수는 이 작품에서 불륜을 저지른 주인공을 강하게 지탄했다.
    Jisoo strongly criticized the main character for having an affair in this work.
  • Google translate 이 박사는 부정 선거 사실을 알자 앞장서서 이를 지탄하고 나섰다.
    When dr. lee learned of the fraud, he took the lead in criticizing it.

지탄하다: criticize; condemn,しだんする【指弾する】,blâmer, faire des reproches à quelqu'un,criticar, censurar,يلوّم,чичлэх, шүүмжлэх, чичлэн шүүмжлэх,chỉ trích, phê bình,ตำหนิ, ประณาม, ต่อว่า,mengecam, mencela, mengkritik,осуждать; критиковать,指责,谴责,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지탄하다 (지탄하다)
📚 Từ phái sinh: 지탄(指彈): 잘못을 꼭 집어 비난함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tâm lí (191) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Chế độ xã hội (81) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273)