🌟 유세장 (遊說場)

Danh từ  

1. 선거에 나온 후보나 그 지지자들이 투표권을 가진 사람들에게 공약이나 정치적 입장을 설명하고 알리는 장소.

1. ĐỊA ĐIỂM VẬN ĐỘNG TRANH CỬ: Nơi ứng cử viên hoặc những người ủng hộ trong cuộc bầu cử công khai và giải thích về lập trường chính trị hay sự cam kết đối với những người có quyền bỏ phiếu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 합동 유세장.
    Joint campaign trail.
  • Google translate 유세장의 분위기.
    The mood on the campaign trail.
  • Google translate 유세장의 열기.
    The heat of the campaign trail.
  • Google translate 유세장에 가다.
    Go to the campaign trail.
  • Google translate 유세장에서 연설을 듣다.
    Listen to a speech on the stump.
  • Google translate 대통령 선거 유세장은 각 후보들을 지지하는 사람들의 열기로 뜨거웠다.
    The presidential campaign trail was heated by the enthusiasm of supporters of each candidate.
  • Google translate 나는 시장 후보들이 내세운 공약들을 자세히 듣고 싶어 유세장을 직접 찾아갔다.
    I went directly to the campaign trail to hear the pledges made by the mayoral candidates in detail.
  • Google translate 너 이번 선거에서 누구를 뽑을지 정했니?
    Have you decided who you're going to vote for in this election?
    Google translate 응. 이번에 유세장에 가서 후보들의 유세를 모두 듣고 마음을 정했어.
    Yeah. i made up my mind after listening to all the candidates' campaigns on the campaign trail this time.

유세장: electioneering area,ゆうぜいげんば【遊説現場】,lieu de campagne électorale,lugar de campaña,مكان لدعاية انتخابية,сонгуулийн сурталчилгааны байр,địa điểm vận động tranh cử,สถานที่หาเสียง, สถานที่ปราศรัยหาเสียง,lokasi kampanye,место встречи с избирателями,游说场,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유세장 (유세장)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Tâm lí (191)