🌟 개표하다 (開票 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개표하다 (
개ː표하다
)
📚 Từ phái sinh: • 개표(開票): 투표함을 열고 투표의 결과를 알아봄.
🗣️ 개표하다 (開票 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 투표함을 개표하다. [투표함 (投票函)]
🌷 ㄱㅍㅎㄷ: Initial sound 개표하다
-
ㄱㅍㅎㄷ (
간편하다
)
: 간단하고 편리하다.
☆☆
Tính từ
🌏 GIẢN TIỆN: Đơn giản và tiện lợi. -
ㄱㅍㅎㄷ (
공평하다
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 모든 사람에게 고르다.
☆
Tính từ
🌏 CÔNG BÌNH, CÔNG BẰNG: Đồng đều như nhau cho tất cả chứ không nghiêng về một phía nào.
• Giải thích món ăn (119) • Diễn tả tính cách (365) • Việc nhà (48) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11)