🌟 앞장서다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 앞장서다 (
압짱서다
) • 앞장서 (압짱서
) • 앞장서니 (압짱서니
)
📚 Từ phái sinh: • 앞장세우다: 무리의 맨 앞에 서게 하다., 어떤 일의 중심이 되어 일을 하게 하다.
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 앞장서다 @ Giải nghĩa
- 봉화(를) 들다[올리다] : 어떤 일이나 운동을 맨 앞에서 앞장서다.
- 봉화를 일으키다 : 어떤 일이나 운동을 맨 앞에서 앞장서다.
- 앞장서- : (앞장서고, 앞장서는데, 앞장서, 앞장서서, 앞장서니, 앞장서면, 앞장서는, 앞장선, 앞장설, 앞장섭니다, 앞장섰다, 앞장서라)→ 앞장서다
🗣️ 앞장서다 @ Ví dụ cụ thể
- 선양에 앞장서다. [선양 (宣揚)]
- 실천에 앞장서다. [실천 (實踐)]
- 생활화에 앞장서다. [생활화 (生活化)]
- 선구자로 앞장서다. [선구자 (先驅者)]
- 매관매직에 앞장서다. [매관매직 (賣官賣職)]
- 중등 교육에 앞장서다. [중등 교육 (中等敎育)]
- 대장이 앞장서다. [대장 (大將)]
- 패션계가 앞장서다. [패션계 (fashion系)]
- 수호에 앞장서다. [수호 (守護)]
- 발기인이 앞장서다. [발기인 (發起人)]
- 별동대가 앞장서다. [별동대 (別動隊)]
- 대중화에 앞장서다. [대중화 (大衆化)]
- 체포에 앞장서다. [체포 (逮捕)]
- 창달에 앞장서다. [창달 (暢達)]
- 청장이 앞장서다. [청장 (廳長)]
- 창단에 앞장서다. [창단 (創團)]
- 인신공격에 앞장서다. [인신공격 (人身攻擊)]
- 계몽 운동에 앞장서다. [계몽 운동 (啓蒙運動)]
- 보급에 앞장서다. [보급 (普及)]
- 기수가 앞장서다. [기수 (旗手)]
- 악행에 앞장서다. [악행 (惡行)]
- 용기백배하여 앞장서다. [용기백배하다 (勇氣百倍하다)]
- 포교에 앞장서다. [포교 (布敎)]
- 경제 협력에 앞장서다. [경제 협력 (經濟協力)]
- 옹호에 앞장서다. [옹호 (擁護)]
- 자연 보호에 앞장서다. [자연 보호 (自然保護)]
🌷 ㅇㅈㅅㄷ: Initial sound 앞장서다
-
ㅇㅈㅅㄷ (
앞장서다
)
: 무리의 맨 앞에 서다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐỨNG ĐẦU: Đứng trước tiên trong nhóm. -
ㅇㅈㅅㄷ (
일제 시대
)
: 1910년에 나라의 주권을 일본에 빼앗긴 이후 1945년에 해방되기까지 35년간의 시대.
None
🌏 THỜI KÌ ĐẾ QUỐC NHẬT: Thời kì 35 năm từ sau khi chủ quyền của đất nước bị Nhật Bản chiếm đoạt vào năm 1910 cho đến khi được giải phóng vào năm 1945.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Luật (42) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)