🌟 대중화 (大衆化)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 대중화 (
대ː중화
)
📚 Từ phái sinh: • 대중화되다(大衆化되다): 대중에게 널리 퍼져 친숙해지다. • 대중화하다(大衆化하다): 대중에게 널리 퍼져 친숙해지게 하다.
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật
🌷 ㄷㅈㅎ: Initial sound 대중화
-
ㄷㅈㅎ (
도저히
)
: 아무리 하여도.
☆☆
Phó từ
🌏 DÙ GÌ, RỐT CUỘC (CŨNG KHÔNG), HOÀN TOÀN (KHÔNG): Dù gì đi nữa. -
ㄷㅈㅎ (
대중화
)
: 대중에게 널리 퍼져 친숙해짐. 또는 그렇게 되게 함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐẠI CHÚNG HÓA: Sự được phổ biến và trở nên quen thuộc với công chúng. Hoặc việc làm cho trở thành như vậy. -
ㄷㅈㅎ (
단정히
)
: 겉모습이 깔끔하거나 태도가 얌전하고 바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ĐOAN CHÍNH: Vẻ bề ngoài gọn gàng hoặc thái độ ngoan ngoãn và đứng đắn. -
ㄷㅈㅎ (
동질화
)
: 같은 성질이 됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG NHẤT HOÁ: Việc trở nên có cùng tính chất. Hoặc việc làm được như vậy. -
ㄷㅈㅎ (
다정히
)
: 마음이 따뜻하고 정이 많게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH TÌNH CẢM, MỘT CÁCH DỊU DÀNG: Một cách giàu tình cảm và có tâm hồn ấm áp. -
ㄷㅈㅎ (
독주회
)
: 한 사람이 악기를 연주하는 음악회.
Danh từ
🌏 BUỔI ĐỘC TẤU: Buổi biểu diễn âm nhạc của riêng một người.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kinh tế-kinh doanh (273) • So sánh văn hóa (78) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)