🌟 대중화 (大衆化)

  Danh từ  

1. 대중에게 널리 퍼져 친숙해짐. 또는 그렇게 되게 함.

1. SỰ ĐẠI CHÚNG HÓA: Sự được phổ biến và trở nên quen thuộc với công chúng. Hoặc việc làm cho trở thành như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 문화의 대중화.
    The popularization of culture.
  • Google translate 대중화가 되다.
    Become popularized.
  • Google translate 대중화를 꾀하다.
    Seek popularization.
  • Google translate 대중화를 하다.
    Popularize.
  • Google translate 대중화에 앞장서다.
    Take the lead in popularization.
  • Google translate 대중화에 힘쓰다.
    Strive for popularization.
  • Google translate 가격을 낮추고 접근성을 높이면서 골프는 대중화를 꾀하고 있다.
    Golf is seeking to popularize, lowering prices and increasing accessibility.
  • Google translate 클래식의 대중화에 힘쓰고 있는 그 지휘자는 사람들이 이해하기 쉽게 곡을 해석해 준다.
    The conductor, striving to popularize classical music, interprets the song for people to understand.
  • Google translate 여행 철도 아닌데 공항이 사람들로 발 디딜 틈이 없었어.
    It's not a travel railroad, but the airport was packed with people.
    Google translate 요즘 비행기 이용이 대중화가 되어서 그래.
    It's because airplane use has become popular these days.

대중화: popularization,たいしゅうか【大衆化】,vulgarisation, popularisation,popularización, universalización,تعميم,олон нийтийн хүртээл болох,sự đại chúng hóa,ความเป็นมวลชน, ความเป็นสมัยนิยม, ความเป็นกระแสนิยม,kepopuleran, popularitas,популяризация,大众化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 대중화 (대ː중화)
📚 Từ phái sinh: 대중화되다(大衆化되다): 대중에게 널리 퍼져 친숙해지다. 대중화하다(大衆化하다): 대중에게 널리 퍼져 친숙해지게 하다.
📚 thể loại: Khoa học và kĩ thuật  

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Xin lỗi (7) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)