🌟 앞장서다

☆☆   Động từ  

1. 무리의 맨 앞에 서다.

1. ĐỨNG ĐẦU: Đứng trước tiên trong nhóm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앞장서 가다.
    Take the lead.
  • 앞장서 걷다.
    Walk in the lead.
  • 앞장서 달리다.
    Run in the lead.
  • 앞장서서 돌진하다.
    Take the lead and rush.
  • 앞장서서 올라가다.
    Lead the way up.
  • 민준이는 앞장서서 목표 지점을 향해 달려갔다.
    Min-jun took the lead and ran toward the target point.
  • 내 동생은 힘이 어디서 나는지 등산하는 내내 앞장서서 산을 올라갔다.
    My brother took the lead all the way up the mountain to see where the strength came from.
  • 공원에 가려면 어떻게 해야 되지?
    How do i get to the park?
    민준이가 길을 잘 아니까 앞장서게 하자.
    Minjun knows the way, so let's take the lead.

2. 어떤 일의 중심이 되어 일을 하다.

2. LÀM ĐẦU TÀU, LÀM THỦ LĨNH: Trở thành trung tâm của việc nào đó và làm việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 앞장서서 일하다.
    Work in the lead.
  • 앞장서서 지휘하다.
    Lead the way.
  • 대표가 앞장서다.
    The representative takes the lead.
  • 힘든 일에 앞장서다.
    Take the lead in hard work.
  • 행사 준비에 앞장서다.
    Take the lead in preparing for the event.
  • 힘든 일에 앞장선다는 것은 생각보다 쉽지 않다.
    Taking the lead in hard work isn't as easy as you think.
  • 이번 행사에서는 민준이가 앞장서서 모든 일을 지휘할 것이다.
    In this event, min-jun will take the lead in directing everything.
  • 지수는 항상 모든 일에 앞장서서 열심히 하고 있어.
    Ji-soo always takes the lead in everything and works hard.
    나도 그렇게 생각해. 그래서 이번 반장 선거 때 지수를 뽑을 거야.
    I think so, too. so i'm going to pick an index for this class president election.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 앞장서다 (압짱서다) 앞장서 (압짱서) 앞장서니 (압짱서니)
📚 Từ phái sinh: 앞장세우다: 무리의 맨 앞에 서게 하다., 어떤 일의 중심이 되어 일을 하게 하다.
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 앞장서다 @ Giải nghĩa

🗣️ 앞장서다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273)