🌟 수호 (守護)

Danh từ  

1. 지키고 보호함.

1. SỰ BẢO TOÀN, SỰ GÌN GIỮ: Sự giữ gìn và bảo vệ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자유 수호.
    Defending freedom.
  • Google translate 평화 수호.
    Peace protector.
  • Google translate 수호가 되다.
    Be a guardian.
  • Google translate 수호를 하다.
    To protect.
  • Google translate 수호에 기여하다.
    Contribute to protection.
  • Google translate 수호에 앞장서다.
    Take the lead in defense.
  • Google translate 수호에 힘쓰다.
    Strive for protection.
  • Google translate 학자들은 사라져 가는 문화를 보존하고 사람들에게 알려 문화 수호에 기여했다.
    Scholars have contributed to the protection of culture by preserving and informing people of the disappearing culture.
  • Google translate 가정의 평화 수호를 위해 가족들 사이에 다툼이 나면 아버지는 중재자 역할을 하신다.
    When there is a quarrel among the families to protect the peace of the family, the father acts as a mediator.

수호: protection; guarding,しゅご【守護】,protection, patronage, défense,protección, amparo, defensa,حماية,хамгаалал,sự bảo toàn, sự gìn giữ,การคุ้มครอง, การปกป้อง, การรักษา,perlindungan, penjagaan,защита; охрана,守护,维护,捍卫,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수호 (수호)
📚 Từ phái sinh: 수호되다(守護되다): 지켜지고 보호되다. 수호하다(守護하다): 지키고 보호하다.

🗣️ 수호 (守護) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt trong ngày (11) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57)