🌟 국권 (國權)

Danh từ  

1. 나라가 행사하는 독립적이고 절대적인 권력.

1. QUỐC QUYỀN, CHỦ QUYỀN: Quyền lực tuyệt đối và độc lập mà nhà nước sử dụng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국권 수호.
    Protecting national sovereignty.
  • Google translate 국권 침탈.
    The invasion of national sovereignty.
  • Google translate 국권 회복.
    Restoration of national sovereignty.
  • Google translate 국권을 되찾다.
    Return national sovereignty.
  • Google translate 국권을 빼앗기다.
    Be deprived of national sovereignty.
  • Google translate 국권을 상실하다.
    Lose national sovereignty.
  • Google translate 일본은 조선의 국권을 빼앗기 위하여 강제적으로 불공정 조약을 맺었다.
    Japan forcibly entered into an unfair treaty to take away joseon's sovereignty.
  • Google translate 독립군은 빼앗긴 국권을 되찾기 위하여 만주에서 일본 군대와 치열한 전투를 벌였다.
    The independence army fought a fierce battle with the japanese army in manchuria to regain the lost sovereignty.
  • Google translate 광복 오십 주년을 맞이하여 국권 회복을 위해 목숨을 바친 독립 유공자들에게 훈장이 수여되었다.
    A medal was awarded to independence fighters who sacrificed their lives to restore national sovereignty on the occasion of the 50th anniversary of korea's liberation from japanese colonial rule.

국권: national sovereignty,こっけん【国権】,droit national, souveraineté, autorité d'État,soberanía nacional, poder nacional,سيادة وطنية,төрийн эрх,quốc quyền, chủ quyền,อำนาจรัฐ,kedaulatan,государственный суверенитет,国权,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 국권 (국꿘)

🗣️ 국권 (國權) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (255)