🌟 침탈 (侵奪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 침탈 (
침ː탈
)
📚 Từ phái sinh: • 침탈하다(侵奪하다): 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 빼앗다.
🗣️ 침탈 (侵奪) @ Ví dụ cụ thể
- 굴욕적 침탈. [굴욕적 (屈辱的)]
- 국권 침탈. [국권 (國權)]
🌷 ㅊㅌ: Initial sound 침탈
-
ㅊㅌ (
채택
)
: 여러 가지 중에서 골라서 다루거나 뽑아 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LỰA CHỌN, SỰ TUYỂN CHỌN: Việc chọn ra rồi xử lý hay chọn lấy và sử dụng cái nào đó trong nhiều cái. -
ㅊㅌ (
치통
)
: 이가 쑤시거나 몹시 아픈 것.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐAU RĂNG, SỰ NHỨC RĂNG: Sự nhức nhối hay rất đau răng. -
ㅊㅌ (
채팅
)
: 인터넷을 통해 여러 사용자가 실시간으로 모니터 화면을 보며 대화를 나누는 일.
☆
Danh từ
🌏 CHATTING: Việc nhiều người sử dụng cùng lúc nhìn vào màn hình vi tính và đối thoại thông qua internet.
• Chính trị (149) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Triết học, luân lí (86) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Việc nhà (48) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Gọi món (132)