🌟 침탈 (侵奪)

Danh từ  

1. 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 빼앗음.

1. SỰ CƯỚP BÓC: Sự xâm phạm và tước đoạt tài sản, quyền lợi, quốc gia hay đất đai của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경제 침탈.
    Economic encroachment.
  • Google translate 침탈을 당하다.
    Suffer an invasion.
  • Google translate 침탈을 막다.
    Stop the invasion.
  • Google translate 침탈에 대비하다.
    Prepared for an invasion.
  • Google translate 침탈에 맞서다.
    Stand up against the encroachment.
  • Google translate 일본의 국권 침탈을 막기 위한 농민들의 저항이 이어졌다.
    Farmers' resistance to prevent japan from encroaching on its sovereignty was followed.
  • Google translate 조선이 무너진 후 한반도는 일본 제국주의의 가혹한 침탈을 당했다.
    After the collapse of joseon, the korean peninsula was subjected to the harsh encroachment of japanese imperialism.
  • Google translate 중동을 향한 서구 열강의 공격은 자원 침탈을 위한 전쟁으로 여겨졌다.
    The attack of western powers on the middle east was considered a war for resource exploitation.

침탈: disseizin; plunder; pillage,しんだつ【侵奪】,usurpation, occupation, prise,saqueo, pillaje, hurto,اغتصاب، الاحتلال,дээрэм, тонуул, булаалт,sự cướp bóc,การแย่งชิง, การช่วงชิง, การปล้น, การปล้นสะดม,perampasan, penjarahan, perebutan,лишение; грабёж,掠夺,侵夺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 침탈 (침ː탈)
📚 Từ phái sinh: 침탈하다(侵奪하다): 남의 땅이나 나라, 권리, 재산 등을 범하여 빼앗다.

🗣️ 침탈 (侵奪) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (78) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Triết học, luân lí (86) Lịch sử (92) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Gọi món (132)