🌟 포교 (布敎)

Danh từ  

1. 종교를 널리 알려 폄.

1. SỰ TRUYỀN GIÁO, SỰ TRUYỀN ĐẠO: Tuyên truyền rộng rãi về tôn giáo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포교 활동.
    Missionary work.
  • Google translate 포교에 나서다.
    To engage in missionary work.
  • Google translate 포교에 앞장서다.
    Take the lead in missionary work.
  • Google translate 포교에 힘쓰다.
    Struggle with missionary work.
  • Google translate 그는 불교가 우리나라에 처음 들어오던 당시 포교에 앞장섰던 인물이다.
    He was at the forefront of the mission when buddhism first entered our country.
  • Google translate 전쟁터에 간 선교사들은 난민들을 돌보며 기독교 포교 활동을 하고 있다.
    Missionaries on the battlefield are taking care of refugees and engaging in christian missionary work.
  • Google translate 포교 활동을 하러 다음 주에 출국할 예정이에요.
    I'm going to leave next week for missionary work.
    Google translate 그럼 그 전에 같이 점심 식사라도 해요.
    Well, let's have lunch together before that.
Từ tham khảo 선교(宣敎): 종교를 널리 전하여 퍼뜨림.
Từ tham khảo 전도(傳道): 종교에서, 교리를 세상에 널리 알려 사람들에게 종교를 믿게 함.

포교: propagation; missionary work,ふきょう【布教】,évangélisation, mission religieuse,propagar religión,دعوة، نشْر,шашин түгэн дэлгэрэх,sự truyền giáo, sự truyền đạo,การเผยแพร่ศาสนา,penyiaran agama, penyebaran agama,проповедование религии,传教,布道,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 포교 (포ː교)
📚 Từ phái sinh: 포교하다(布敎하다): 종교를 널리 알려 펴다.

🗣️ 포교 (布敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng bệnh viện (204) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Tôn giáo (43) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70)