🌟 용기백배하다 (勇氣百倍 하다)

Động từ  

1. 격려나 응원을 받아 용기가 생겨서 힘을 더 내다.

1. ĐƯỢC TIẾP THÊM SỨC MẠNH: Nhận được sự khích lệ hay cổ vũ nên có thêm dũng khí và phát huy thêm sức mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 용기백배하여 공격하다.
    Attack with great courage.
  • Google translate 용기백배하여 나서다.
    Pluck up one's courage.
  • Google translate 용기백배하여 도전하다.
    Challenge with great courage.
  • Google translate 용기백배하여 돌진하다.
    Pluck with courage.
  • Google translate 용기백배하여 시도하다.
    Try with great courage.
  • Google translate 용기백배하여 앞장서다.
    Take the lead with great courage.
  • Google translate 용기백배하여 찾아가다.
    To visit with great courage.
  • Google translate 병사들은 가족들의 격려를 받고 용기백배하여 전투를 치렀다.
    The soldiers were encouraged by their families and plucked up their courage to battle.
  • Google translate 국민들의 응원을 받은 선수는 용기백배하여 경기를 승리로 이끌었다.
    The athletes who were cheered by the people were plucky enough to win the game.
  • Google translate 우리가 응원할 테니까 끝까지 포기하지 말고 열심히 해!
    We'll cheer you on, so don't give up until the end and work hard!
    Google translate 고마워. 너희가 응원해 주니까 정말 용기백배하는 거 같다.
    Thank you. i feel like i'm so brave because you guys are cheering for me.

용기백배하다: be encouraged,ゆうきづけられる【勇気付けられる】,,tener coraje, tener valentía,يتشجّع,урам зоригтой, эрч хүчтэй,được tiếp thêm sức mạnh,ได้รับกำลังใจเกินร้อย,berani seratus kali lipat, gagah berani, tak kenal takut,с удвоенным энтузиазмом; с большим подъёмом,勇气倍增,鼓足勇气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용기백배하다 (용ː기백빼하다)

💕Start 용기백배하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138)