🌟 재선거 (再選擧)

Danh từ  

1. 선거가 무효가 되었을 때, 또는 당선인이 없거나 결격 사유가 드러났을 때 다시 실시하는 선거.

1. TÁI BẦU CỬ: Bầu cử được tiến hành lại khi bầu cử bị vô hiệu hóa, hoặc khi không có người đắc cử, hay xuất hiện lí do vắng mặt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 확정된 재선거.
    Confirmed re-election.
  • Google translate 재선거가 실시되다.
    Re-election is held.
  • Google translate 재선거를 결정하다.
    Decide to re-election.
  • Google translate 재선거를 치르다.
    Hold re-election.
  • Google translate 재선거에서 당선되다.
    Be elected in a re-election.
  • Google translate 당선자가 갑작스러운 사고로 사망하여 재선거를 치르게 되었다.
    The president-elect was killed in a sudden accident and was re-elected.
  • Google translate 이번 전교 회장 선거에서 두 후보가 똑같은 표를 얻어서 재선거를 하기로 했다.
    The two candidates won the same vote and decided to re-election.
Từ đồng nghĩa 재선(再選): 선거에서 한 번 당선되었던 사람이 두 번째로 또 당선됨., 선거가 무효가 …

재선거: by-election,さいせんきょ【再選挙】,élection partielle, élection complémentaire, élection de remplacement,reelección,إعادة انتخاب,нөхөн сонгууль,tái bầu cử,การเลือกตั้งใหม่,pemilihan kembali, pemilihan ulang,повторные выборы,重选,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재선거 (재ː선거)
📚 Từ phái sinh: 재선거하다: 다시 선거를 실시하다. 선거의 전부나 일부에 대한 무효 판결이 있을 때에, …

Start

End

Start

End

Start

End


Luật (42) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) So sánh văn hóa (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tìm đường (20) Thể thao (88) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92)