🌟 동네방네 (洞 네 坊 네)

Danh từ  

1. 온 동네. 또는 이 동네 저 동네.

1. CẢ KHU VỰC, MỌI KHU VỰC: Toàn bộ khu vực. Hoặc khu vực này khu vực kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네방네 떠들다.
    Make noise in the neighborhood.
  • Google translate 동네방네 오가다.
    Come and go from town to town.
  • Google translate 동네방네 외치다.
    Shout in the neighborhood.
  • Google translate 동네방네 자랑하다.
    Brag about the neighborhood.
  • Google translate 동네방네 찾아다니다.
    Looking for the neighborhood.
  • Google translate 동네방네 퍼뜨리다.
    Spread about the neighborhood.
  • Google translate 동네방네 소문이 퍼지다.
    Rumors spread around the neighborhood.
  • Google translate 그 후보자는 동네방네 다니며 선거 운동을 했다.
    The candidate went from town to town to campaign.
  • Google translate 옆집 아주머니는 어느 집에 일만 생겼다고 하면 동네방네 참견을 하기로 유명하다.
    The lady next door is famous for interfering in the neighborhood when she says she's in a house.
  • Google translate 승규가 사법 시험에 합격했다는 소식 들었어요?
    Did you hear that seung-gyu passed the bar exam?
    Google translate 그럼요. 동네방네 모르는 사람이 없을 걸요.
    Of course. i'm sure everyone in the neighborhood knows.
  • Google translate 지수가 이번 시험에서 또 일 등을 했다면서요?
    I heard ji-soo got another job on this test.
    Google translate 네. 지수 엄마가 동네방네 딸 자랑을 얼마나 하는지 몰라요.
    Yeah. i don't know how much jisoo's mom brags about her daughter in the neighborhood.

동네방네: all places,,partout, aux quatre vents,todo el barrio, todos los barrios,كلّ الحيّ,тосгон даяар, хаа сайгүй, энэ тосгон тэр тосгон, энд тэнд,cả khu vực, mọi khu vực,ทั่วทั้งละแวก, ละแวกนี้บ้างละแวกโน้นบ้าง,seluruh daerah, kawasan sana-sini,вся деревня,全村,十里八乡,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 동네방네 (동ː네방네)

🗣️ 동네방네 (洞 네 坊 네) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Đời sống học đường (208) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Sở thích (103) Thể thao (88)