🌟 동네방네 (洞 네 坊 네)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 동네방네 (
동ː네방네
)
🗣️ 동네방네 (洞 네 坊 네) @ Ví dụ cụ thể
- 동네방네 소문내다. [소문내다 (所聞내다)]
- 민준이는 유민이가 이불에 오줌을 쌌다고 동네방네 소문내고 다녔다. [소문내다 (所聞내다)]
- 동네방네 내돌리다. [내돌리다]
- 빈 수레가 더 요란하다고 그렇게 동네방네 자랑을 하더니 그게 모두 허풍이었다. [빈 수레가 더 요란하다]
- 어머니는 아들이 고시에 붙은 것을 자랑삼아 동네방네 소문을 내셨다. [자랑삼다]
🌷 ㄷㄴㅂㄴ: Initial sound 동네방네
-
ㄷㄴㅂㄴ (
동네방네
)
: 온 동네. 또는 이 동네 저 동네.
Danh từ
🌏 CẢ KHU VỰC, MỌI KHU VỰC: Toàn bộ khu vực. Hoặc khu vực này khu vực kia.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Thể thao (88)