🌟 군소 (群小)

Danh từ  

1. 규모가 작은 여러 개의 것.

1. SỰ THỨ YẾU, SỰ THỨ CẤP, SỰ NHỎ LẺ: Nhiều cái có quy mô nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 군소 공장.
    Small factories.
  • Google translate 군소 교회.
    Minor church.
  • Google translate 군소 기업.
    Small business.
  • Google translate 군소 업체.
    Minority.
  • Google translate 군소 정당.
    A minor party.
  • Google translate 대기업이 경쟁에 뛰어들면서 군소 업체들은 밀려나기 시작했다.
    As large companies entered the competition, small businesses began to lose ground.
  • Google translate 한 분야에 군소 업체가 마구 생기면서 업체들끼리의 경쟁 또한 심해지게 되었다.
    Competition among small businesses has also intensified as small businesses have sprung up in one area.
  • Google translate 이번 대통령 선거 결과는 정말 예상 밖이었어.
    The results of this presidential election were really unexpected.
    Google translate 맞아. 군소 정당 출신의 후보가 대통령에 당선되다니 나도 놀랐어.
    That's right. i was surprised that a candidate from a minor party was elected president.

군소: being small,ぐんしょう【群小】,nombreux mais peu importants,muchas cosas pequeñas, grupo de cosas diminutas,شيء بحجم صغير,жижиг, үл ялих, өчүүхэн,sự thứ yếu, sự thứ cấp, sự nhỏ lẻ,เล็ก, น้อย, เล็กน้อย, ย่อย, ย่อย ๆ, เบ็ดเตล็ด,minor, kecil, mini,мелкие; незначительные,小,弱小,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군소 (군소)

📚 Annotation: 주로 '군소 ~'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Mua sắm (99) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Du lịch (98) Sức khỏe (155) Cuối tuần và kì nghỉ (47)