🌟 노골화되다 (露骨化 되다)

Động từ  

1. 숨김없이 모두가 있는 그대로 드러나다.

1. TRỞ NÊN RÕ RÀNG, TRỞ NÊN DỄ THẤY, TRỞ NÊN LỒ LỘ: Tất cả hiện ra đúng với bản chất thật không có sự che giấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 노골화된 갈등.
    A blatant conflict.
  • Google translate 노골화된 감정.
    An explicit emotion.
  • Google translate 불만이 노골화되다.
    Complaints become explicit.
  • Google translate 속셈이 노골화되다.
    Have a clear idea.
  • Google translate 요구가 노골화되다.
    The demand becomes explicit.
  • Google translate 신문사에서 자사의 신문을 구독하라는 요구가 점점 노골화되어 가고 있다.
    The demands of newspapers to subscribe to their newspapers are becoming more and more explicit.
  • Google translate 그는 상사와 부하 직원들 간의 노골화된 갈등을 해소해 보려고 노력하였다.
    He tried to resolve the blatant conflict between his boss and his subordinates.
  • Google translate 언론의 선거 개입 의도가 노골화되고 있어요.
    The media's intention to intervene in elections is becoming explicit.
    Google translate 그러게요. 이제는 대놓고 그런 의사를 드러내는 것 같아요.
    I know. i think he's openly expressing his intention now.

노골화되다: be undisguised; be naked; be open,ろこつかする【露骨化する】,être révélé (au grand jour),exteriorizar, revelar,يُصرَّح,илрэх, ил тод болох, мэдэгдэх,trở nên rõ ràng, trở nên dễ thấy, trở nên lồ lộ,ตรงไปตรงมา, เปิดเผย, ไม่ปิดบัง, เปิดอก,jelas, dijelaskan, terbuka, eksplisit, dibeberkan,становиться очевидным; становиться явным; открываться; обнаруживаться; выявляться,露骨,公开化,赤裸裸,明目张胆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노골화되다 (노골화되다) 노골화되다 (노골화뒈다) 노골화되는 (노골화되는노골화뒈는) 노골화되어 (노골화되어노골화뒈여) 노골화돼 (노골화돼) 노골화되니 (노골화되니노골화뒈니) 노골화됩니다 (노골화됨니다노골화됨니다)

💕Start 노골화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Văn hóa ẩm thực (104) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78)