🌟 노골화되다 (露骨化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노골화되다 (
노골화되다
) • 노골화되다 (노골화뒈다
) • 노골화되는 (노골화되는
노골화뒈는
) • 노골화되어 (노골화되어
노골화뒈여
) 노골화돼 (노골화돼
) • 노골화되니 (노골화되니
노골화뒈니
) • 노골화됩니다 (노골화됨니다
노골화됨니다
)
🌷 ㄴㄱㅎㄷㄷ: Initial sound 노골화되다
-
ㄴㄱㅎㄷㄷ (
노골화되다
)
: 숨김없이 모두가 있는 그대로 드러나다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN RÕ RÀNG, TRỞ NÊN DỄ THẤY, TRỞ NÊN LỒ LỘ: Tất cả hiện ra đúng với bản chất thật không có sự che giấu.
• Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78)