🌟 노골화되다 (露骨化 되다)

Động từ  

1. 숨김없이 모두가 있는 그대로 드러나다.

1. TRỞ NÊN RÕ RÀNG, TRỞ NÊN DỄ THẤY, TRỞ NÊN LỒ LỘ: Tất cả hiện ra đúng với bản chất thật không có sự che giấu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 노골화된 갈등.
    A blatant conflict.
  • 노골화된 감정.
    An explicit emotion.
  • 불만이 노골화되다.
    Complaints become explicit.
  • 속셈이 노골화되다.
    Have a clear idea.
  • 요구가 노골화되다.
    The demand becomes explicit.
  • 신문사에서 자사의 신문을 구독하라는 요구가 점점 노골화되어 가고 있다.
    The demands of newspapers to subscribe to their newspapers are becoming more and more explicit.
  • 그는 상사와 부하 직원들 간의 노골화된 갈등을 해소해 보려고 노력하였다.
    He tried to resolve the blatant conflict between his boss and his subordinates.
  • 언론의 선거 개입 의도가 노골화되고 있어요.
    The media's intention to intervene in elections is becoming explicit.
    그러게요. 이제는 대놓고 그런 의사를 드러내는 것 같아요.
    I know. i think he's openly expressing his intention now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노골화되다 (노골화되다) 노골화되다 (노골화뒈다) 노골화되는 (노골화되는노골화뒈는) 노골화되어 (노골화되어노골화뒈여) 노골화돼 (노골화돼) 노골화되니 (노골화되니노골화뒈니) 노골화됩니다 (노골화됨니다노골화됨니다)

💕Start 노골화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Lịch sử (92) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78)