🌟 공명선거 (公明選擧)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 공명선거 (
공명선거
)
🌷 ㄱㅁㅅㄱ: Initial sound 공명선거
-
ㄱㅁㅅㄱ (
근무 시간
)
: 직장에서 자기가 맡은 일을 하는 정해진 시간.
None
🌏 THỜI GIAN LÀM VIỆC: Thời gian quy định làm việc ở nơi làm việc. -
ㄱㅁㅅㄱ (
공명선거
)
: 부정이 없이 공정하고 떳떳하게 치르는 선거.
Danh từ
🌏 CUỘC BẦU CỬ CÔNG MINH: Cuộc bầu cử diễn ra đường đường chính chính, công minh và không có tiêu cực.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giải thích món ăn (119) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Cách nói ngày tháng (59) • Nói về lỗi lầm (28)